I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
503.066
|
505.718
|
470.513
|
224.836
|
256.944
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-379.196
|
-431.378
|
-337.286
|
-175.240
|
-207.186
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-76.731
|
-86.277
|
-79.952
|
-59.023
|
-68.459
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12.915
|
-11.085
|
-11.209
|
-5.644
|
-4.805
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.005
|
-3.823
|
-4.946
|
-870
|
-2.373
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
43.778
|
62.812
|
188.973
|
22.977
|
18.986
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-49.991
|
-69.493
|
-206.743
|
-26.332
|
-28.069
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.007
|
-33.527
|
19.349
|
-19.296
|
-34.963
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.404
|
-2.030
|
-7.620
|
-309
|
-3.912
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
10
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-322.033
|
-374.300
|
-417.391
|
-324.434
|
-149.250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
323.621
|
423.000
|
458.700
|
320.124
|
195.101
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22.707
|
22.329
|
19.907
|
15.175
|
10.842
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.891
|
68.999
|
53.595
|
10.556
|
52.791
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
461.934
|
530.797
|
459.720
|
231.758
|
262.341
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-453.017
|
-582.286
|
-516.586
|
-245.772
|
-278.513
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.793
|
-11.780
|
-8.344
|
-6.263
|
-5.399
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.876
|
-63.268
|
-65.210
|
-20.277
|
-21.571
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39.022
|
-27.795
|
7.734
|
-29.017
|
-3.743
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.067
|
47.083
|
19.283
|
35.016
|
5.994
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
-5
|
-1
|
-4
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47.083
|
19.283
|
27.016
|
5.994
|
2.253
|