単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 63,716 60,912 75,427 64,335 56,058
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -51,977 -49,842 -60,361 -35,077 -29,036
3. Tiền chi trả cho người lao động -14,838 -16,039 -17,182 -21,458 -13,251
4. Tiền chi trả lãi vay -1,184 -1,039 -942 -1,171 -2,134
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -444 -534 -576 -633 -337
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 57,712 11,107 2,583 12,829 3,530
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -60,794 -6,148 -9,409 -7,356 -4,351
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,809 -1,582 -10,459 11,469 10,478
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -287 -2,381 -616 -1,265
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 279
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -33,250 -63,700 -31,000 -145,700 -27,660
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 61,300 46,150 32,301 41,000 49,700
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,531 1,411 2,180 2,555 2,527
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 31,581 -16,426 1,100 -102,761 23,581
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 60,480 63,819 72,981 153,338 40,221
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -59,386 -65,061 -70,748 -53,551 -73,981
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,598 -635 -166
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,504 -1,876 2,067 99,787 -33,760
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20,268 -19,884 -7,292 8,495 299
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,160 29,428 9,544 2,253 10,749
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29,428 9,544 2,253 10,749 11,048