I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
63,716
|
60,912
|
75,427
|
64,335
|
56,058
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-51,977
|
-49,842
|
-60,361
|
-35,077
|
-29,036
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,838
|
-16,039
|
-17,182
|
-21,458
|
-13,251
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,184
|
-1,039
|
-942
|
-1,171
|
-2,134
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-444
|
-534
|
-576
|
-633
|
-337
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
57,712
|
11,107
|
2,583
|
12,829
|
3,530
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-60,794
|
-6,148
|
-9,409
|
-7,356
|
-4,351
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,809
|
-1,582
|
-10,459
|
11,469
|
10,478
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-287
|
-2,381
|
-616
|
-1,265
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
279
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-33,250
|
-63,700
|
-31,000
|
-145,700
|
-27,660
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
61,300
|
46,150
|
32,301
|
41,000
|
49,700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,531
|
1,411
|
2,180
|
2,555
|
2,527
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
31,581
|
-16,426
|
1,100
|
-102,761
|
23,581
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60,480
|
63,819
|
72,981
|
153,338
|
40,221
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-59,386
|
-65,061
|
-70,748
|
-53,551
|
-73,981
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,598
|
-635
|
-166
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,504
|
-1,876
|
2,067
|
99,787
|
-33,760
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,268
|
-19,884
|
-7,292
|
8,495
|
299
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,160
|
29,428
|
9,544
|
2,253
|
10,749
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
2
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,428
|
9,544
|
2,253
|
10,749
|
11,048
|