Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64,242
|
71,601
|
59,356
|
62,869
|
49,895
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
64,242
|
71,601
|
59,356
|
62,869
|
49,895
|
Giá vốn hàng bán
|
58,460
|
63,328
|
52,730
|
56,448
|
43,578
|
Lợi nhuận gộp
|
5,782
|
8,273
|
6,626
|
6,421
|
6,317
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,912
|
2,435
|
3,312
|
3,159
|
4,449
|
Chi phí tài chính
|
1,217
|
1,420
|
1,135
|
1,262
|
2,175
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,171
|
1,028
|
1,086
|
1,213
|
2,051
|
Chi phí bán hàng
|
1,551
|
2,287
|
1,736
|
2,133
|
1,818
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,391
|
4,702
|
4,336
|
4,830
|
5,077
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,536
|
2,299
|
2,731
|
1,356
|
1,696
|
Thu nhập khác
|
70
|
560
|
404
|
263
|
1
|
Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
0
|
65
|
Lợi nhuận khác
|
70
|
560
|
404
|
263
|
-64
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,606
|
2,859
|
3,135
|
1,618
|
1,632
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
534
|
576
|
633
|
337
|
352
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
534
|
576
|
633
|
337
|
352
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,072
|
2,283
|
2,502
|
1,281
|
1,280
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,072
|
2,283
|
2,502
|
1,281
|
1,280
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|