単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,242 71,601 59,356 62,869 49,895
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 64,242 71,601 59,356 62,869 49,895
Giá vốn hàng bán 58,460 63,328 52,730 56,448 43,578
Lợi nhuận gộp 5,782 8,273 6,626 6,421 6,317
Doanh thu hoạt động tài chính 2,912 2,435 3,312 3,159 4,449
Chi phí tài chính 1,217 1,420 1,135 1,262 2,175
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,171 1,028 1,086 1,213 2,051
Chi phí bán hàng 1,551 2,287 1,736 2,133 1,818
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,391 4,702 4,336 4,830 5,077
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,536 2,299 2,731 1,356 1,696
Thu nhập khác 70 560 404 263 1
Chi phí khác 0 0 0 65
Lợi nhuận khác 70 560 404 263 -64
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,606 2,859 3,135 1,618 1,632
Chi phí thuế TNDN hiện hành 534 576 633 337 352
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 534 576 633 337 352
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,072 2,283 2,502 1,281 1,280
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,072 2,283 2,502 1,281 1,280
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)