TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
304,561
|
290,694
|
289,224
|
293,503
|
286,242
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,994
|
9,160
|
29,428
|
9,544
|
2,253
|
1. Tiền
|
5,994
|
9,160
|
29,428
|
9,544
|
2,253
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
232,101
|
198,051
|
170,001
|
187,551
|
186,250
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,685
|
24,551
|
22,231
|
34,392
|
20,367
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,246
|
19,015
|
19,535
|
30,495
|
14,639
|
2. Trả trước cho người bán
|
476
|
1,904
|
842
|
1,121
|
2,874
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,465
|
4,134
|
2,342
|
3,236
|
3,261
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-502
|
-502
|
-487
|
-460
|
-406
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,365
|
48,704
|
55,119
|
54,591
|
66,930
|
1. Hàng tồn kho
|
48,365
|
48,704
|
55,119
|
54,591
|
66,930
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,415
|
10,228
|
12,445
|
7,424
|
10,442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
230
|
3,097
|
2,130
|
1,123
|
110
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,074
|
7,130
|
10,314
|
6,300
|
10,326
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,112
|
1
|
1
|
1
|
6
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,489
|
31,661
|
32,020
|
31,120
|
33,436
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,890
|
27,404
|
26,199
|
26,279
|
28,475
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,890
|
27,404
|
26,199
|
26,279
|
28,475
|
- Nguyên giá
|
183,757
|
183,132
|
183,390
|
184,924
|
188,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-154,866
|
-155,727
|
-157,191
|
-158,646
|
-160,049
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,500
|
2,150
|
2,369
|
2,835
|
2,961
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,500
|
2,150
|
2,369
|
2,835
|
2,961
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
338,051
|
322,355
|
321,244
|
324,622
|
319,678
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
175,289
|
157,896
|
165,016
|
166,111
|
158,664
|
I. Nợ ngắn hạn
|
175,289
|
157,896
|
165,016
|
166,111
|
158,664
|
1. Vay và nợ ngắn
|
142,704
|
124,446
|
125,541
|
124,299
|
126,532
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,415
|
19,541
|
20,012
|
20,125
|
13,484
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,105
|
3,554
|
2,206
|
2,141
|
1,693
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
840
|
3,501
|
2,882
|
4,342
|
664
|
6. Phải trả người lao động
|
9,446
|
3,254
|
5,631
|
8,121
|
9,942
|
7. Chi phí phải trả
|
406
|
293
|
557
|
506
|
577
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
738
|
954
|
1,829
|
1,329
|
963
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
162,761
|
164,459
|
156,228
|
158,511
|
147,801
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
162,761
|
164,459
|
156,228
|
158,511
|
147,801
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
104,000
|
104,000
|
104,000
|
104,000
|
104,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
41,982
|
41,982
|
41,982
|
41,982
|
41,982
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-6,735
|
-6,735
|
-6,735
|
-6,735
|
-6,735
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,212
|
13,212
|
13,212
|
13,212
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,302
|
12,000
|
3,769
|
6,053
|
8,555
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,634
|
2,354
|
6,358
|
5,249
|
4,809
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
338,051
|
322,355
|
321,244
|
324,622
|
306,466
|