単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 289,224 293,503 286,242 387,803 354,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,428 9,544 2,253 10,749 11,048
1. Tiền 29,428 9,544 2,253 10,749 11,048
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,001 187,551 186,250 290,950 268,910
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,231 34,392 20,367 20,660 15,406
1. Phải thu khách hàng 19,535 30,495 14,639 17,077 10,324
2. Trả trước cho người bán 842 1,121 2,874 716 1,005
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,342 3,236 3,261 3,232 4,358
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -487 -460 -406 -364 -281
IV. Tổng hàng tồn kho 55,119 54,591 66,930 58,825 50,375
1. Hàng tồn kho 55,119 54,591 66,930 58,825 50,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,445 7,424 10,442 6,619 8,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,130 1,123 110 2,928 1,986
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,314 6,300 10,326 3,668 6,724
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 6 24 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,020 31,120 33,436 32,017 30,262
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26,199 26,279 28,475 27,537 26,163
1. Tài sản cố định hữu hình 26,199 26,279 28,475 27,537 26,163
- Nguyên giá 183,390 184,924 188,523 184,430 184,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,191 -158,646 -160,049 -156,893 -158,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,369 2,835 2,961 2,479 2,099
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,369 2,835 2,961 2,479 2,099
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 321,244 324,622 319,678 419,820 384,711
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 165,016 166,111 158,664 257,525 221,137
I. Nợ ngắn hạn 165,016 166,111 158,664 257,525 219,337
1. Vay và nợ ngắn 125,541 124,299 126,532 226,319 192,560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,012 20,125 13,484 11,069 8,119
4. Người mua trả tiền trước 2,206 2,141 1,693 5,462 5,612
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,882 4,342 664 4,191 3,251
6. Phải trả người lao động 5,631 8,121 9,942 5,237 5,079
7. Chi phí phải trả 557 506 577 445 399
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,829 1,329 963 1,336 1,481
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 1,800
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 1,800
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 156,228 158,511 147,801 162,295 163,574
I. Vốn chủ sở hữu 156,228 158,511 147,801 162,295 163,574
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 104,000 104,000 104,000 104,000 104,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 41,982 41,982 41,982 41,982 41,982
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -6,735 -6,735 -6,735 -6,735 -6,735
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,212 13,212 0 13,212 13,212
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,769 6,053 8,555 9,836 11,116
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,358 5,249 4,809 3,466 2,836
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 321,244 324,622 306,466 419,820 384,711