Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
568,237
|
510,842
|
489,510
|
249,214
|
261,394
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
568,237
|
510,842
|
489,510
|
249,214
|
261,394
|
Giá vốn hàng bán
|
525,338
|
471,948
|
455,191
|
226,963
|
233,799
|
Lợi nhuận gộp
|
42,899
|
38,893
|
34,319
|
22,250
|
27,594
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22,209
|
21,382
|
22,245
|
16,925
|
12,293
|
Chi phí tài chính
|
12,979
|
11,451
|
11,862
|
5,779
|
5,416
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,873
|
11,067
|
11,221
|
5,431
|
4,901
|
Chi phí bán hàng
|
9,948
|
9,979
|
8,987
|
5,199
|
7,040
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,256
|
19,365
|
19,665
|
15,221
|
17,740
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,925
|
19,480
|
16,049
|
12,976
|
9,692
|
Thu nhập khác
|
946
|
619
|
2,558
|
10
|
1,054
|
Chi phí khác
|
913
|
435
|
5,759
|
49
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
33
|
184
|
-3,201
|
-38
|
1,050
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,957
|
19,664
|
12,849
|
12,938
|
10,742
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,630
|
3,989
|
3,559
|
2,635
|
2,187
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,630
|
3,989
|
3,559
|
2,635
|
2,187
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,328
|
15,674
|
9,289
|
10,302
|
8,555
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,328
|
15,674
|
9,289
|
10,302
|
8,555
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|