Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.199.338 1.242.533 1.321.118 1.287.860 1.501.926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.199.338 1.242.533 1.321.118 1.287.860 1.501.926
4. Giá vốn hàng bán 1.073.097 1.146.738 1.220.710 1.183.832 1.402.525
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 126.241 95.795 100.408 104.028 99.402
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.933 2.763 1.803 3.940 3.054
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 72.082 65.084 70.426 76.105 62.519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 58.093 33.474 31.784 31.863 39.936
12. Thu nhập khác 1.405 1.599 3.114 2.520 1.590
13. Chi phí khác 440 1.061 343 465 302
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 964 537 2.771 2.054 1.288
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 59.057 34.011 34.555 33.918 41.224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.836 7.046 7.022 6.802 8.445
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.836 7.046 7.022 6.802 8.445
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 47.221 26.965 27.533 27.116 32.779
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 47.221 26.965 27.533 27.116 32.779