Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,199,338
|
1,242,533
|
1,321,118
|
1,287,860
|
1,501,926
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,199,338
|
1,242,533
|
1,321,118
|
1,287,860
|
1,501,926
|
Giá vốn hàng bán
|
1,073,097
|
1,146,738
|
1,220,710
|
1,183,832
|
1,402,525
|
Lợi nhuận gộp
|
126,241
|
95,795
|
100,408
|
104,028
|
99,402
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,933
|
2,763
|
1,803
|
3,940
|
3,054
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
72,082
|
65,084
|
70,426
|
76,105
|
62,519
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58,093
|
33,474
|
31,784
|
31,863
|
39,936
|
Thu nhập khác
|
1,405
|
1,599
|
3,114
|
2,520
|
1,590
|
Chi phí khác
|
440
|
1,061
|
343
|
465
|
302
|
Lợi nhuận khác
|
964
|
537
|
2,771
|
2,054
|
1,288
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
59,057
|
34,011
|
34,555
|
33,918
|
41,224
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,836
|
7,046
|
7,022
|
6,802
|
8,445
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,836
|
7,046
|
7,022
|
6,802
|
8,445
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
47,221
|
26,965
|
27,533
|
27,116
|
32,779
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
47,221
|
26,965
|
27,533
|
27,116
|
32,779
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|