単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 728,494 32,723 344,204 206,202 918,798
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 728,494 32,723 344,204 206,202 918,798
Giá vốn hàng bán 665,430 31,396 307,937 197,991 865,201
Lợi nhuận gộp 63,065 1,327 36,267 8,211 53,596
Doanh thu hoạt động tài chính 1,156 463 907 843 665
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,573 1,443 25,770 3,422 31,410
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,648 346 11,404 5,633 22,851
Thu nhập khác 529 846 236 357 151
Chi phí khác 210 38 163 81 20
Lợi nhuận khác 319 808 73 276 131
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,966 1,154 11,478 5,908 22,982
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,401 231 2,296 1,182 4,797
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,401 231 2,296 1,182 4,797
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,565 924 9,182 4,726 18,185
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,565 924 9,182 4,726 18,185
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)