Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
344,204
|
206,202
|
918,798
|
129,861
|
427,601
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
344,204
|
206,202
|
918,798
|
129,861
|
427,601
|
Giá vốn hàng bán
|
307,937
|
197,991
|
865,201
|
125,858
|
391,029
|
Lợi nhuận gộp
|
36,267
|
8,211
|
53,596
|
4,002
|
36,572
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
907
|
843
|
665
|
2,204
|
1,857
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,770
|
3,422
|
31,410
|
2,321
|
24,368
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,404
|
5,633
|
22,851
|
3,885
|
14,061
|
Thu nhập khác
|
236
|
357
|
151
|
218
|
7
|
Chi phí khác
|
163
|
81
|
20
|
23
|
227
|
Lợi nhuận khác
|
73
|
276
|
131
|
195
|
-219
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,478
|
5,908
|
22,982
|
4,080
|
13,842
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,296
|
1,182
|
4,797
|
816
|
2,768
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,296
|
1,182
|
4,797
|
816
|
2,768
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,182
|
4,726
|
18,185
|
3,264
|
11,073
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,182
|
4,726
|
18,185
|
3,264
|
11,073
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|