単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 344,204 206,202 918,798 129,861 427,601
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 344,204 206,202 918,798 129,861 427,601
Giá vốn hàng bán 307,937 197,991 865,201 125,858 391,029
Lợi nhuận gộp 36,267 8,211 53,596 4,002 36,572
Doanh thu hoạt động tài chính 907 843 665 2,204 1,857
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,770 3,422 31,410 2,321 24,368
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,404 5,633 22,851 3,885 14,061
Thu nhập khác 236 357 151 218 7
Chi phí khác 163 81 20 23 227
Lợi nhuận khác 73 276 131 195 -219
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,478 5,908 22,982 4,080 13,842
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,296 1,182 4,797 816 2,768
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,296 1,182 4,797 816 2,768
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,182 4,726 18,185 3,264 11,073
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,182 4,726 18,185 3,264 11,073
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)