I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,154
|
11,478
|
5,908
|
22,908
|
4,080
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,430
|
3,817
|
2,897
|
-648
|
2,248
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,700
|
4,914
|
5,014
|
5,096
|
4,647
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
-3,303
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,271
|
-981
|
-2,000
|
-722
|
-2,399
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-116
|
-116
|
-1,719
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,584
|
15,295
|
8,805
|
22,260
|
6,328
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
241,419
|
70,742
|
-732
|
-83,106
|
131,126
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-84,517
|
-15,344
|
-154,401
|
196,092
|
-91,291
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-114,318
|
-72,696
|
60,394
|
59,911
|
-116,480
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,620
|
10,108
|
-9,349
|
12,828
|
-5,923
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,420
|
-206
|
-671
|
-2,851
|
-6,350
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
360
|
236
|
357
|
151
|
218
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-31
|
-290
|
-81
|
-5,304
|
-23
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,457
|
7,846
|
-95,677
|
199,981
|
-82,394
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,471
|
-14,377
|
|
-11,973
|
-1,978
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
486
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-16
|
737
|
-11
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
463
|
907
|
1,019
|
591
|
2,204
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,522
|
-13,486
|
1,756
|
-11,393
|
226
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
-22,785
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7
|
-22,785
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33,928
|
-28,424
|
-93,921
|
188,588
|
-82,168
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
176,165
|
210,093
|
181,670
|
87,749
|
276,337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
210,093
|
181,670
|
87,749
|
276,337
|
194,169
|