|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,908
|
22,908
|
4,080
|
13,842
|
16,166
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,897
|
-648
|
2,248
|
6,332
|
3,828
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,014
|
5,096
|
4,647
|
4,714
|
4,999
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-3,303
|
|
-782
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,000
|
-722
|
-2,399
|
2,399
|
-1,170
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-116
|
-1,719
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,805
|
22,260
|
6,328
|
16,136
|
19,994
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-732
|
-83,106
|
131,126
|
-14,721
|
-31,016
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-154,401
|
196,092
|
-91,291
|
-53,305
|
10,491
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
60,394
|
59,911
|
-116,480
|
176,844
|
-26,061
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9,349
|
12,828
|
-5,923
|
9,411
|
1,584
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-671
|
-2,851
|
-6,350
|
-83
|
-595
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
357
|
151
|
218
|
7
|
60
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-81
|
-5,304
|
-23
|
-27,805
|
2,321
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-95,677
|
199,981
|
-82,394
|
106,484
|
-23,221
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-11,973
|
-1,978
|
-10,594
|
-2,915
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
737
|
-11
|
|
-11
|
-11
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,019
|
591
|
2,204
|
1,857
|
1,134
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,756
|
-11,393
|
226
|
-8,748
|
-1,792
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
-25,630
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
-25,630
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-93,921
|
188,588
|
-82,168
|
97,736
|
-50,644
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
181,670
|
87,749
|
276,337
|
194,169
|
291,904
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
87,749
|
276,337
|
194,169
|
291,904
|
242,303
|