1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
203,418
|
96,193
|
47,879
|
30,015
|
24,463
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
171
|
6
|
8
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
203,247
|
96,187
|
47,871
|
30,015
|
24,463
|
4. Giá vốn hàng bán
|
168,223
|
72,547
|
32,157
|
19,739
|
16,457
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35,024
|
23,640
|
15,714
|
10,276
|
8,006
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
478
|
603
|
428
|
200
|
7. Chi phí tài chính
|
78,254
|
119,751
|
105,819
|
105,584
|
105,051
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78,254
|
119,751
|
105,819
|
105,584
|
105,051
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
27,117
|
19,588
|
22,116
|
23,442
|
22,976
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
358,433
|
171,392
|
41,765
|
40,989
|
40,431
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-428,774
|
-286,614
|
-153,383
|
-159,311
|
-160,252
|
12. Thu nhập khác
|
2,261
|
3,487
|
426
|
5,636
|
400
|
13. Chi phí khác
|
12,314
|
14,183
|
6,343
|
7,932
|
6,016
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-10,053
|
-10,696
|
-5,918
|
-2,296
|
-5,617
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-438,828
|
-297,310
|
-159,300
|
-161,607
|
-165,869
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
1,305
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
1,305
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-438,828
|
-298,614
|
-159,300
|
-161,607
|
-165,869
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-438,828
|
-298,614
|
-159,300
|
-161,607
|
-165,869
|