1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
151,921
|
127,635
|
153,368
|
168,660
|
174,395
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,510
|
1,070
|
1,779
|
2,107
|
2,456
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
150,411
|
126,565
|
151,589
|
166,554
|
171,939
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111,225
|
97,609
|
109,287
|
131,538
|
132,419
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39,186
|
28,957
|
42,302
|
35,016
|
39,520
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,696
|
2,084
|
2,876
|
5,231
|
3,061
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
18,044
|
16,347
|
19,858
|
21,753
|
22,950
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,912
|
10,830
|
12,261
|
11,014
|
11,714
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9,926
|
3,864
|
13,059
|
7,480
|
7,918
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
0
|
165
|
88
|
27
|
13. Chi phí khác
|
39
|
170
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-36
|
-170
|
165
|
87
|
27
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9,890
|
3,694
|
13,224
|
7,567
|
7,944
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,612
|
543
|
2,693
|
1,561
|
1,637
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,612
|
543
|
2,693
|
1,561
|
1,637
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,278
|
3,151
|
10,531
|
6,006
|
6,308
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,278
|
3,151
|
10,531
|
6,006
|
6,308
|