TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60,159
|
62,644
|
69,658
|
70,141
|
75,744
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,362
|
3,249
|
1,578
|
3,131
|
874
|
1. Tiền
|
362
|
3,249
|
1,578
|
3,131
|
874
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,000
|
37,000
|
48,000
|
45,000
|
52,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
433
|
374
|
1,161
|
1,452
|
1,593
|
1. Phải thu khách hàng
|
85
|
0
|
0
|
34
|
50
|
2. Trả trước cho người bán
|
50
|
0
|
83
|
90
|
110
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
298
|
374
|
1,078
|
1,328
|
1,434
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,328
|
22,021
|
18,919
|
20,334
|
21,276
|
1. Hàng tồn kho
|
16,328
|
22,021
|
18,919
|
20,334
|
21,276
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37
|
0
|
0
|
224
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
37
|
0
|
0
|
224
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,759
|
27,194
|
24,845
|
23,437
|
19,365
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,144
|
22,872
|
19,365
|
17,797
|
14,928
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,778
|
21,520
|
18,028
|
16,624
|
13,755
|
- Nguyên giá
|
294,888
|
296,033
|
296,425
|
300,157
|
302,550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-267,110
|
-274,512
|
-278,397
|
-283,533
|
-288,795
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,366
|
1,352
|
1,338
|
1,172
|
1,172
|
- Nguyên giá
|
1,888
|
1,888
|
1,888
|
1,457
|
1,457
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-521
|
-536
|
-550
|
-285
|
-285
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,615
|
4,322
|
5,479
|
5,641
|
4,438
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,615
|
4,322
|
5,479
|
5,641
|
4,438
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
92,918
|
89,838
|
94,503
|
93,578
|
95,109
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,906
|
17,853
|
18,137
|
19,385
|
21,208
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,906
|
17,853
|
18,137
|
19,385
|
21,208
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,725
|
31
|
1,257
|
2,012
|
1,544
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,438
|
4,688
|
2,615
|
4,395
|
5,481
|
6. Phải trả người lao động
|
2,023
|
2,832
|
4,411
|
1,990
|
1,708
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,826
|
7,448
|
7,929
|
8,082
|
9,230
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
77,012
|
71,985
|
76,366
|
74,193
|
73,901
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
77,012
|
71,985
|
76,366
|
74,193
|
73,901
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
25,734
|
25,835
|
25,835
|
25,835
|
25,835
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,278
|
6,151
|
10,531
|
8,359
|
8,066
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,894
|
2,854
|
1,926
|
2,906
|
3,244
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
92,918
|
89,838
|
94,503
|
93,578
|
95,109
|