単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,554 65,263 62,918 31,660 14,536
Các khoản giảm trừ doanh thu 161 126 1,411 758 27
Doanh thu thuần 14,393 65,137 61,507 30,902 14,509
Giá vốn hàng bán 11,918 45,654 46,939 27,907 12,088
Lợi nhuận gộp 2,475 19,483 14,568 2,994 2,421
Doanh thu hoạt động tài chính 2 223 918 1,919 137
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 1,866 9,105 6,347 5,631 1,881
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,639 4,814 3,196 2,063 1,595
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,028 5,786 5,942 -2,782 -918
Thu nhập khác 0 27 0
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 27 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,028 5,786 5,942 -2,755 -918
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 951 1,188 -503 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 951 1,188 -503 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,028 4,834 4,753 -2,252 -918
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,028 4,834 4,753 -2,252 -918
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)