1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.554
|
65.263
|
62.918
|
31.660
|
14.536
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
161
|
126
|
1.411
|
758
|
27
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.393
|
65.137
|
61.507
|
30.902
|
14.509
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.918
|
45.654
|
46.939
|
27.907
|
12.088
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.475
|
19.483
|
14.568
|
2.994
|
2.421
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
223
|
918
|
1.919
|
137
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.866
|
9.105
|
6.347
|
5.631
|
1.881
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.639
|
4.814
|
3.196
|
2.063
|
1.595
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.028
|
5.786
|
5.942
|
-2.782
|
-918
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
27
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
|
27
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.028
|
5.786
|
5.942
|
-2.755
|
-918
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
951
|
1.188
|
-503
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
951
|
1.188
|
-503
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.028
|
4.834
|
4.753
|
-2.252
|
-918
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.028
|
4.834
|
4.753
|
-2.252
|
-918
|