I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.475
|
-1.028
|
5.786
|
5.942
|
-2.755
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.271
|
1.331
|
1.101
|
380
|
-611
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.302
|
1.333
|
1.323
|
1.298
|
1.308
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.573
|
-2
|
-223
|
-918
|
-1.919
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3.746
|
303
|
6.886
|
6.322
|
-3.366
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-237
|
-1.662
|
1.766
|
-1.075
|
965
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.594
|
-1.191
|
-9.754
|
6.526
|
3.477
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.669
|
3.710
|
25.593
|
2.270
|
-30.169
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
838
|
-230
|
2.123
|
-992
|
303
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1.561
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.161
|
1
|
-1
|
1.801
|
-1.801
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.323
|
-132
|
-22
|
-1.935
|
627
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27.059
|
-764
|
26.592
|
12.917
|
-29.964
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.140
|
0
|
|
|
-2.393
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-87
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25.000
|
-10.000
|
-40.000
|
-27.000
|
-17.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50.000
|
18.000
|
10.000
|
22.000
|
37.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.594
|
2
|
809
|
331
|
2.006
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26.367
|
8.002
|
-29.191
|
-4.669
|
19.613
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
133
|
0
|
|
-4.712
|
-82
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
133
|
0
|
|
-4.712
|
-82
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-559
|
7.239
|
-2.599
|
3.535
|
-10.432
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.690
|
3.131
|
10.370
|
7.771
|
11.307
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.131
|
10.370
|
7.771
|
11.307
|
874
|