TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.558.343
|
1.664.043
|
1.752.821
|
1.840.720
|
2.293.112
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
368.050
|
774.793
|
921.890
|
1.045.047
|
929.087
|
1. Tiền
|
259.050
|
442.293
|
514.890
|
637.047
|
417.656
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
109.000
|
332.500
|
407.000
|
408.000
|
511.431
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33.500
|
30.500
|
70.500
|
70.500
|
75.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
33.500
|
30.500
|
70.500
|
70.500
|
75.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
882.120
|
604.456
|
504.420
|
506.961
|
1.032.224
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
318.349
|
312.010
|
332.294
|
329.510
|
418.342
|
2. Trả trước cho người bán
|
275.048
|
17.466
|
14.323
|
19.404
|
399.611
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
48.432
|
48.000
|
38.000
|
38.000
|
106.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
242.608
|
229.099
|
160.083
|
160.120
|
148.412
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.317
|
-2.118
|
-40.280
|
-40.073
|
-40.142
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73.770
|
75.096
|
87.782
|
69.931
|
154.418
|
1. Hàng tồn kho
|
73.770
|
75.096
|
87.782
|
69.931
|
154.418
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
200.902
|
179.198
|
168.230
|
148.280
|
101.883
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.916
|
27.617
|
26.521
|
27.039
|
9.104
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
165.426
|
150.004
|
141.589
|
121.175
|
92.733
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16.560
|
1.576
|
120
|
66
|
45
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.367.035
|
4.979.917
|
5.536.686
|
5.998.243
|
5.835.980
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
112.905
|
112.905
|
112.905
|
112.905
|
112.905
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
112.905
|
112.905
|
112.905
|
112.905
|
112.905
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.569.635
|
4.204.642
|
4.774.994
|
5.134.097
|
4.942.935
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.358.442
|
3.971.283
|
4.566.481
|
4.949.491
|
4.805.909
|
- Nguyên giá
|
4.856.623
|
5.567.262
|
6.273.980
|
6.778.857
|
6.782.662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.498.181
|
-1.595.980
|
-1.707.499
|
-1.829.366
|
-1.976.753
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
206.730
|
229.197
|
204.654
|
180.916
|
133.650
|
- Nguyên giá
|
443.913
|
490.768
|
490.768
|
490.611
|
444.162
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-237.183
|
-261.571
|
-286.114
|
-309.695
|
-310.512
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.463
|
4.161
|
3.859
|
3.690
|
3.376
|
- Nguyên giá
|
16.213
|
16.213
|
16.213
|
16.357
|
16.357
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.750
|
-12.052
|
-12.354
|
-12.668
|
-12.982
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.407
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-9.593
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22.272
|
18.800
|
20.810
|
58.633
|
45.933
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22.272
|
18.800
|
20.810
|
58.633
|
45.933
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
161.677
|
167.491
|
173.753
|
179.145
|
183.278
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
141.226
|
147.040
|
153.302
|
158.694
|
162.827
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.451
|
20.451
|
20.451
|
20.451
|
20.451
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
424.313
|
401.817
|
381.930
|
513.464
|
535.522
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
424.313
|
401.817
|
381.930
|
513.464
|
535.522
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
76.232
|
74.263
|
72.293
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.925.377
|
6.643.960
|
7.289.507
|
7.838.963
|
8.129.091
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.570.105
|
3.020.129
|
3.317.814
|
3.339.172
|
3.318.905
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.025.542
|
1.024.025
|
1.210.079
|
1.305.128
|
1.450.543
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
432.863
|
429.950
|
532.321
|
571.723
|
634.754
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
211.780
|
196.155
|
205.593
|
200.320
|
252.414
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.785
|
2.243
|
7.277
|
13.823
|
2.933
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.036
|
41.114
|
108.181
|
70.690
|
163.201
|
6. Phải trả người lao động
|
33.702
|
43.518
|
42.939
|
21.030
|
41.056
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
57.527
|
87.620
|
58.858
|
155.531
|
59.943
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
20.491
|
15.450
|
20.575
|
35.577
|
16.843
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
96.168
|
80.670
|
109.316
|
111.815
|
101.050
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.648
|
2.648
|
9.904
|
11.629
|
13.676
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
138.542
|
124.658
|
115.115
|
112.992
|
164.674
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.544.563
|
1.996.104
|
2.107.735
|
2.034.043
|
1.868.362
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
2.001
|
2.651
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
257.625
|
309.798
|
309.798
|
309.798
|
309.798
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.284.937
|
1.683.655
|
1.797.937
|
1.724.245
|
1.558.564
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.355.273
|
3.623.831
|
3.971.693
|
4.499.791
|
4.810.186
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.355.273
|
3.623.831
|
3.971.693
|
4.499.791
|
4.810.186
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.055.169
|
1.213.431
|
1.213.431
|
1.298.944
|
1.298.944
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
191.641
|
191.641
|
191.641
|
309.127
|
305.685
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
404.250
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
811.455
|
818.632
|
818.632
|
824.128
|
791.503
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
740.421
|
773.035
|
1.053.224
|
1.287.044
|
1.225.589
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
569.360
|
402.724
|
402.724
|
1.053.813
|
630.741
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
171.061
|
370.311
|
650.499
|
233.231
|
594.849
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
556.588
|
627.092
|
694.766
|
780.548
|
784.215
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.925.377
|
6.643.960
|
7.289.507
|
7.838.963
|
8.129.091
|