Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 953.806 1.704.583 968.897 366.506 293.564
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -572.191 -1.497.038 -892.908 -333.438 -222.291
3. Tiền chi trả cho người lao động -42.502 -37.030 -21.658 -24.215 -30.358
4. Tiền chi trả lãi vay -40.440 -33.151 -17.551 -7.243 -7.438
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.788 -584 -1.844 -164 -207
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 117.133 169.081 -140.132 5.386 7.028
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -107.076 -170.819 139.515 -25.326 -23.470
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 301.942 135.042 34.318 -18.493 16.828
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.828 0 -3.253
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 27.011 0 2.935
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -201.580 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 49.000 21.600 0 21.400 6.295
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -281.000 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 292.671 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 30.395 75 41 9 1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -89.331 21.675 -276 21.409 6.296
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 479.120 461.582 204.024 19.387 73.536
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -703.621 -617.737 -237.390 -20.429 -95.958
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -224.500 -156.155 -33.366 -1.042 -22.423
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11.890 562 676 1.874 701
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20.549 8.667 3.230 3.906 3.989
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 -1 0 2 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.667 9.228 3.906 5.781 4.692