I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
953.806
|
1.704.583
|
968.897
|
366.506
|
293.564
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-572.191
|
-1.497.038
|
-892.908
|
-333.438
|
-222.291
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-42.502
|
-37.030
|
-21.658
|
-24.215
|
-30.358
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-40.440
|
-33.151
|
-17.551
|
-7.243
|
-7.438
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.788
|
-584
|
-1.844
|
-164
|
-207
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
117.133
|
169.081
|
-140.132
|
5.386
|
7.028
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-107.076
|
-170.819
|
139.515
|
-25.326
|
-23.470
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
301.942
|
135.042
|
34.318
|
-18.493
|
16.828
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.828
|
0
|
-3.253
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27.011
|
0
|
2.935
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-201.580
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
49.000
|
21.600
|
0
|
21.400
|
6.295
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-281.000
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
292.671
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30.395
|
75
|
41
|
9
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-89.331
|
21.675
|
-276
|
21.409
|
6.296
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
479.120
|
461.582
|
204.024
|
19.387
|
73.536
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-703.621
|
-617.737
|
-237.390
|
-20.429
|
-95.958
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-224.500
|
-156.155
|
-33.366
|
-1.042
|
-22.423
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.890
|
562
|
676
|
1.874
|
701
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.549
|
8.667
|
3.230
|
3.906
|
3.989
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
-1
|
0
|
2
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.667
|
9.228
|
3.906
|
5.781
|
4.692
|