I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.357
|
73.261
|
104.755
|
71.540
|
103.140
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-34.980
|
37.855
|
38.467
|
56.110
|
74.022
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.393
|
20.846
|
20.819
|
18.773
|
49.178
|
- Các khoản dự phòng
|
-56.119
|
6.695
|
9.043
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-45.390
|
-18.133
|
-13.014
|
-13.659
|
-26.301
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
45.134
|
28.446
|
21.619
|
50.996
|
51.145
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.377
|
111.116
|
143.222
|
127.650
|
177.161
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-460.172
|
-944.747
|
-194.477
|
863.536
|
183.963
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-200.756
|
444.634
|
-154.231
|
25.731
|
43.928
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
335.633
|
370.274
|
667.490
|
-721.367
|
-639.943
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
25.884
|
35.505
|
20.926
|
25.933
|
3.814
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-46.173
|
-27.711
|
-21.619
|
-50.996
|
-51.145
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-30.984
|
-43.964
|
-32.577
|
-42.808
|
-10.376
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
12.387
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.041
|
-5.862
|
-2.609
|
-5.337
|
920
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-375.232
|
-48.369
|
426.126
|
222.341
|
-291.679
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.208
|
-18.407
|
-3.662
|
-10.818
|
-8.849
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12.841
|
4.271
|
578
|
218
|
210
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-39.111
|
-38.028
|
-6.092
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.410
|
34.771
|
5.630
|
14.428
|
2.810
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
9.495
|
-350
|
-650
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
150.698
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16.900
|
20.524
|
12.550
|
12.991
|
42.606
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
155.026
|
2.781
|
8.353
|
16.819
|
36.776
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.121.641
|
1.206.537
|
800.036
|
1.033.092
|
1.086.852
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-836.248
|
-1.030.247
|
-908.054
|
-1.154.555
|
-931.907
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-60.974
|
-118.272
|
-64.098
|
-60.713
|
-55.758
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
224.419
|
58.018
|
-172.115
|
-182.176
|
99.187
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.212
|
12.431
|
262.364
|
56.984
|
-155.716
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
240.857
|
245.069
|
257.500
|
519.864
|
598.870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
245.069
|
257.499
|
519.864
|
576.849
|
443.154
|