単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 24,673 25,566 48,152 3,940 20,202
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,419 6,610 52,169 19,228 -17,114
- Khấu hao TSCĐ 4,551 3,831 36,182 8,944 9,256
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16,010 -8,092 -1,229 -1,327 -38,921
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 11,574 9,568 18,519 11,610 12,551
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 1,304 1,304 -1,304 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26,092 32,176 100,321 23,168 3,088
- Tăng, giảm các khoản phải thu 39,725 135,836 -2,169 202,947 -247,997
- Tăng, giảm hàng tồn kho 36,670 -239,294 221,317 26,946 -22,342
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -201,386 313,221 -295,465 -291,184 219,917
- Tăng giảm chi phí trả trước 9 2,894 1,023 -2,011 1,474
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -11,574 -9,568 -18,519 -11,610 -12,551
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 600 -9,749 -10,104 -20,359
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -78 641 2,485 -1,053 228
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -110,542 236,506 -757 -62,901 -78,542
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 125 -122,808 122,996 -830 -2,877
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 210 210 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,000 -18,000 10,872 -23,000 -16,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 38,894 -24,661 15,388 563 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 44,019 -165,469 149,466 -23,057 -18,877
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3,128 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 342,139 2,936 514,322 302,830 363,939
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -220,430 326 -480,567 -333,140 -226,375
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30,758 2 -41,819 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 94,079 3,264 33,754 -72,130 137,564
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 27,555 -26,546 283,311 -158,087 40,145
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 158,834 186,389 159,843 438,522 280,435
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 186,389 159,843 443,154 280,435 320,581