I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
48,889
|
4,984
|
24,673
|
25,566
|
48,152
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36,986
|
15,128
|
1,419
|
6,610
|
52,169
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,876
|
4,613
|
4,551
|
3,831
|
36,182
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,925
|
-969
|
-16,010
|
-8,092
|
-1,229
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
33,035
|
11,484
|
11,574
|
9,568
|
18,519
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
1,304
|
1,304
|
-1,304
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
85,875
|
20,112
|
26,092
|
32,176
|
100,321
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
661,698
|
-8,784
|
39,725
|
135,836
|
-2,169
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
703,414
|
25,235
|
36,670
|
-239,294
|
221,317
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-702,536
|
-431,820
|
-201,386
|
313,221
|
-295,465
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,392
|
-112
|
9
|
2,894
|
1,023
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-33,035
|
-11,484
|
-11,574
|
-9,568
|
-18,519
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
6,132
|
-626
|
|
600
|
-9,749
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,971
|
-1,488
|
-78
|
641
|
2,485
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
717,968
|
-408,967
|
-110,542
|
236,506
|
-757
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,932
|
-7,630
|
125
|
-122,808
|
122,996
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
218
|
|
|
|
210
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-89
|
4,938
|
5,000
|
-18,000
|
10,872
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,257
|
270
|
38,894
|
-24,661
|
15,388
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,545
|
-2,422
|
44,019
|
-165,469
|
149,466
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-3,128
|
3,128
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
207,692
|
230,391
|
342,139
|
2,936
|
514,322
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-493,638
|
-230,909
|
-220,430
|
326
|
-480,567
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-772
|
-25,000
|
-30,758
|
2
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-286,718
|
-28,646
|
94,079
|
3,264
|
33,754
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
425,705
|
-440,036
|
27,555
|
-26,546
|
283,311
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
151,144
|
598,870
|
158,834
|
186,389
|
159,843
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
576,849
|
158,834
|
186,389
|
159,843
|
443,154
|