単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 48,889 4,984 24,673 25,566 48,152
2. Điều chỉnh cho các khoản 36,986 15,128 1,419 6,610 52,169
- Khấu hao TSCĐ 6,876 4,613 4,551 3,831 36,182
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,925 -969 -16,010 -8,092 -1,229
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 33,035 11,484 11,574 9,568 18,519
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 1,304 1,304 -1,304
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 85,875 20,112 26,092 32,176 100,321
- Tăng, giảm các khoản phải thu 661,698 -8,784 39,725 135,836 -2,169
- Tăng, giảm hàng tồn kho 703,414 25,235 36,670 -239,294 221,317
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -702,536 -431,820 -201,386 313,221 -295,465
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,392 -112 9 2,894 1,023
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -33,035 -11,484 -11,574 -9,568 -18,519
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 6,132 -626 600 -9,749
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,971 -1,488 -78 641 2,485
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 717,968 -408,967 -110,542 236,506 -757
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,932 -7,630 125 -122,808 122,996
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 218 210
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -89 4,938 5,000 -18,000 10,872
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,257 270 38,894 -24,661 15,388
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,545 -2,422 44,019 -165,469 149,466
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 -3,128 3,128
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 207,692 230,391 342,139 2,936 514,322
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -493,638 -230,909 -220,430 326 -480,567
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -772 -25,000 -30,758 2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -286,718 -28,646 94,079 3,264 33,754
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 425,705 -440,036 27,555 -26,546 283,311
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 151,144 598,870 158,834 186,389 159,843
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 576,849 158,834 186,389 159,843 443,154