Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,665,420
|
539,648
|
701,907
|
281,452
|
1,075,793
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
69
|
Doanh thu thuần
|
1,665,420
|
539,648
|
701,907
|
281,452
|
1,075,723
|
Giá vốn hàng bán
|
1,525,080
|
507,188
|
670,787
|
265,410
|
970,232
|
Lợi nhuận gộp
|
140,340
|
32,460
|
31,120
|
16,042
|
105,491
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,707
|
969
|
16,010
|
8,092
|
1,020
|
Chi phí tài chính
|
33,035
|
11,484
|
11,574
|
9,568
|
18,519
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33,035
|
11,484
|
11,574
|
9,568
|
18,519
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61,982
|
17,841
|
18,407
|
16,648
|
31,684
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,029
|
4,104
|
17,149
|
-2,082
|
56,308
|
Thu nhập khác
|
8,294
|
10,216
|
79,873
|
50,949
|
32,037
|
Chi phí khác
|
7,434
|
9,336
|
72,349
|
23,300
|
40,192
|
Lợi nhuận khác
|
860
|
880
|
7,524
|
27,648
|
-8,155
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
48,889
|
4,984
|
24,673
|
25,566
|
48,152
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,530
|
3,440
|
2,927
|
480
|
28,605
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,530
|
3,440
|
2,927
|
480
|
28,605
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,359
|
1,545
|
21,746
|
25,086
|
19,547
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,147
|
-170
|
2,322
|
11,560
|
190
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,212
|
1,715
|
19,424
|
13,527
|
19,357
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|