単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 701,907 281,452 1,075,793 866,512 891,390
Các khoản giảm trừ doanh thu 69 0
Doanh thu thuần 701,907 281,452 1,075,723 866,512 891,390
Giá vốn hàng bán 670,787 265,410 970,232 814,817 876,053
Lợi nhuận gộp 31,120 16,042 105,491 51,695 15,337
Doanh thu hoạt động tài chính 16,010 8,092 1,020 1,117 38,921
Chi phí tài chính 11,574 9,568 18,519 11,610 12,551
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,574 9,568 18,519 11,610 12,536
Chi phí bán hàng 963 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,407 16,648 31,684 38,354 21,934
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,149 -2,082 56,308 1,885 19,772
Thu nhập khác 79,873 50,949 32,037 31,062 20,908
Chi phí khác 72,349 23,300 40,192 29,007 20,478
Lợi nhuận khác 7,524 27,648 -8,155 2,055 430
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,673 25,566 48,152 3,940 20,202
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,927 480 28,605 578 447
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,927 480 28,605 578 447
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,746 25,086 19,547 3,362 19,755
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,322 11,560 190 226 -36
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,424 13,527 19,357 3,136 19,791
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)