単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,922,952 5,076,176 5,070,528 4,705,026 5,070,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 186,389 159,843 443,154 280,435 320,581
1. Tiền 150,405 123,858 407,169 266,132 307,598
2. Các khoản tương đương tiền 35,985 35,985 35,985 14,304 12,982
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,905 52,905 47,653 24,653 8,653
1. Đầu tư ngắn hạn 100 100 100 100 100
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,036,144 2,919,527 2,878,640 2,710,412 3,013,577
1. Phải thu khách hàng 1,965,238 1,919,099 1,887,446 1,730,561 1,981,117
2. Trả trước cho người bán 749,412 654,518 657,525 639,276 671,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 484,100 508,516 503,435 524,722 545,019
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -162,606 -162,606 -169,768 -184,147 -184,147
IV. Tổng hàng tồn kho 1,548,470 1,787,764 1,566,446 1,539,644 1,561,986
1. Hàng tồn kho 1,548,513 1,787,807 1,566,489 1,539,686 1,562,028
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43 -43 -43 -43 -43
V. Tài sản ngắn hạn khác 117,043 156,137 134,634 149,882 166,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,265 2,539 1,829 4,228 2,900
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 84,923 124,281 104,890 113,285 116,622
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27,855 29,318 27,916 32,369 46,489
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,289,604 1,409,975 1,368,044 1,354,875 1,346,616
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,678 2,681 2,681 2,746 2,701
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,678 2,681 2,681 2,746 2,701
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61,726 61,719 52,080 50,756 48,224
1. Tài sản cố định hữu hình 58,598 58,601 49,310 48,160 45,807
- Nguyên giá 188,414 189,004 180,591 180,645 179,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -129,816 -130,404 -131,281 -132,485 -133,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,327 1,327 988 818 649
- Nguyên giá 2,036 2,036 2,036 2,036 2,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -709 -709 -1,048 -1,218 -1,388
3. Tài sản cố định vô hình 1,801 1,791 1,781 1,777 1,768
- Nguyên giá 2,341 2,341 2,341 2,341 2,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -540 -550 -559 -564 -573
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 420,632 541,149 506,632 498,902 491,845
- Nguyên giá 553,859 678,196 678,290 678,290 678,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,226 -137,048 -171,658 -179,388 -186,445
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 795,191 795,191 795,191 790,560 790,147
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 376,959 376,959 376,959 376,959 376,959
3. Đầu tư dài hạn khác 457,024 457,024 457,024 457,024 457,024
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -38,792 -38,792 -38,792 -43,423 -43,836
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,285 7,118 6,805 6,008 5,863
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,932 6,765 6,452 5,655 5,511
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 353 353 353 353 353
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,212,555 6,486,151 6,438,572 6,059,901 6,417,423
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,576,215 4,868,423 4,798,687 4,418,972 4,767,793
I. Nợ ngắn hạn 4,427,338 4,721,581 4,651,936 4,273,341 4,623,272
1. Vay và nợ ngắn 758,210 774,478 795,492 741,912 903,001
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,054,236 1,117,108 1,253,139 1,146,097 1,278,578
4. Người mua trả tiền trước 477,861 697,262 506,480 439,075 457,395
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101,006 150,791 140,727 83,134 97,996
6. Phải trả người lao động 11,712 11,802 16,071 13,132 15,279
7. Chi phí phải trả 1,324,020 1,263,459 1,238,259 1,141,392 1,166,691
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 547,418 556,130 559,558 563,321 554,026
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,467 11,467 5,314 5,314 5,314
II. Nợ dài hạn 148,877 146,843 146,751 145,631 144,522
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 150 150 150 150 150
4. Vay và nợ dài hạn 1,047 0 781 649 526
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 807 807 807 807 807
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,636,340 1,617,728 1,639,885 1,640,929 1,649,629
I. Vốn chủ sở hữu 1,636,340 1,617,728 1,639,885 1,640,929 1,649,629
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,410,480 1,410,480 1,410,480 1,410,480 1,410,480
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,868 3,868 3,868 3,868 3,868
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -37,318 -37,318 -37,318 -37,318 -37,318
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 70,388 70,707 70,707 70,707 71,400
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,231 20,860 41,981 43,737 57,494
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,249 12,035 10,516 9,463 11,341
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 137,692 149,132 150,167 149,456 143,706
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,212,555 6,486,151 6,438,572 6,059,901 6,417,423