1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.569.552
|
5.551.485
|
6.775.200
|
3.981.922
|
5.513.287
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.569.552
|
5.551.485
|
6.775.200
|
3.981.922
|
5.513.287
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.248.167
|
5.194.759
|
6.302.169
|
3.704.968
|
5.001.364
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
321.385
|
356.726
|
473.031
|
276.953
|
511.923
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.783
|
508
|
23.911
|
577
|
702
|
7. Chi phí tài chính
|
40.746
|
17.577
|
29.304
|
37.315
|
22.803
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
39.670
|
17.567
|
29.177
|
37.241
|
22.803
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
114.372
|
118.700
|
143.682
|
145.056
|
208.094
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53.417
|
47.765
|
64.272
|
76.186
|
103.738
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
115.634
|
173.193
|
259.684
|
18.973
|
177.991
|
12. Thu nhập khác
|
42.851
|
29.142
|
40.449
|
29.956
|
80.731
|
13. Chi phí khác
|
864
|
381
|
35
|
798
|
366
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
41.987
|
28.761
|
40.415
|
29.158
|
80.366
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
157.622
|
201.953
|
300.099
|
48.131
|
258.357
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32.151
|
47.789
|
63.775
|
13.266
|
54.933
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
119
|
454
|
-3.409
|
-2.192
|
-146
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
32.270
|
48.244
|
60.366
|
11.074
|
54.787
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
125.352
|
153.710
|
239.733
|
37.056
|
203.570
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
531
|
-224
|
352
|
2.467
|
78.596
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
124.821
|
153.934
|
239.380
|
34.589
|
124.973
|