TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
919,056
|
935,778
|
1,585,778
|
1,071,765
|
1,315,736
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
81,458
|
87,553
|
160,488
|
120,230
|
261,814
|
1. Tiền
|
81,458
|
87,553
|
160,488
|
107,124
|
151,814
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
13,106
|
110,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
262,221
|
248,695
|
259,716
|
212,818
|
340,315
|
1. Phải thu khách hàng
|
101,985
|
89,457
|
122,057
|
93,793
|
123,622
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,398
|
7,867
|
7,782
|
37,984
|
77,822
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
154,855
|
152,432
|
130,939
|
82,102
|
139,881
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,017
|
-1,062
|
-1,062
|
-1,062
|
-1,010
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
564,175
|
581,173
|
1,064,806
|
696,117
|
660,821
|
1. Hàng tồn kho
|
566,631
|
585,261
|
1,070,258
|
702,457
|
666,273
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,456
|
-4,087
|
-5,452
|
-6,340
|
-5,452
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,202
|
18,357
|
100,768
|
42,600
|
49,786
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,914
|
4,452
|
14,590
|
5,452
|
12,462
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,069
|
13,756
|
85,703
|
36,582
|
37,204
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
219
|
149
|
475
|
566
|
120
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
313,314
|
341,439
|
992,873
|
934,523
|
1,093,282
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,570
|
6,027
|
10,642
|
4,764
|
6,235
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
5,733
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,570
|
6,027
|
4,909
|
4,764
|
6,235
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
248,546
|
261,629
|
421,689
|
381,310
|
459,866
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
235,582
|
249,672
|
410,531
|
370,389
|
449,128
|
- Nguyên giá
|
335,120
|
363,250
|
566,804
|
549,916
|
637,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99,538
|
-113,578
|
-156,274
|
-179,526
|
-188,722
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,964
|
11,958
|
11,159
|
10,921
|
10,738
|
- Nguyên giá
|
17,939
|
17,939
|
18,685
|
18,644
|
18,644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,975
|
-5,981
|
-7,526
|
-7,723
|
-7,906
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
469,196
|
469,196
|
541,871
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
469,196
|
469,196
|
541,871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,212
|
11,302
|
18,815
|
17,781
|
34,287
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,034
|
11,251
|
15,734
|
13,603
|
30,609
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
178
|
51
|
3,081
|
4,179
|
3,678
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
36,161
|
29,872
|
71,280
|
60,221
|
49,163
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,232,370
|
1,277,217
|
2,578,650
|
2,006,288
|
2,409,019
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
697,069
|
567,211
|
1,609,731
|
842,284
|
918,279
|
I. Nợ ngắn hạn
|
693,392
|
563,206
|
1,425,133
|
839,432
|
917,737
|
1. Vay và nợ ngắn
|
499,976
|
195,695
|
1,151,575
|
699,552
|
669,664
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
38,494
|
25,954
|
76,922
|
44,698
|
99,301
|
4. Người mua trả tiền trước
|
99,950
|
287,326
|
120,944
|
54,892
|
63,305
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,268
|
26,940
|
31,008
|
10,644
|
45,621
|
6. Phải trả người lao động
|
18,239
|
20,609
|
26,344
|
18,544
|
29,997
|
7. Chi phí phải trả
|
6,454
|
2,311
|
7,400
|
1,211
|
1,466
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,010
|
4,372
|
9,252
|
9,535
|
7,964
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,677
|
4,005
|
184,598
|
2,852
|
542
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,046
|
320
|
200
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,677
|
4,005
|
3,626
|
2,532
|
342
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
535,301
|
710,006
|
968,919
|
1,164,004
|
1,490,740
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
535,301
|
710,006
|
968,919
|
1,164,004
|
1,490,740
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
367,444
|
495,170
|
569,434
|
934,276
|
1,074,397
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-30
|
525
|
525
|
30,525
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,235
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
165,874
|
212,089
|
352,447
|
150,223
|
129,000
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
356
|
356
|
419
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,248
|
2,221
|
46,513
|
48,980
|
287,343
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,232,370
|
1,277,217
|
2,578,650
|
2,006,288
|
2,409,019
|