1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.190.637
|
1.650.920
|
2.160.209
|
975.182
|
1.591.198
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
62
|
21
|
287
|
283
|
3.808
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.190.575
|
1.650.899
|
2.159.922
|
974.899
|
1.587.390
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.137.117
|
1.629.561
|
2.060.090
|
914.364
|
1.451.286
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.459
|
21.338
|
99.832
|
60.535
|
136.104
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20.032
|
113.687
|
46.181
|
-22.264
|
48.464
|
7. Chi phí tài chính
|
135.430
|
99.834
|
128.035
|
72.032
|
106.030
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
135.201
|
98.564
|
130.629
|
70.973
|
104.096
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-32.463
|
1.445
|
-18.517
|
225
|
-8.122
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.803
|
6.626
|
6.548
|
7.814
|
15.245
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-223.021
|
-21.115
|
-220.061
|
-51.971
|
84.331
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
111.816
|
51.124
|
212.973
|
10.620
|
-29.160
|
12. Thu nhập khác
|
17.872
|
7.264
|
526.887
|
6.827
|
45.116
|
13. Chi phí khác
|
20.406
|
4.045
|
12.240
|
1.216
|
1.405
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.534
|
3.219
|
514.647
|
5.611
|
43.711
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
109.282
|
54.343
|
727.620
|
16.231
|
14.551
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.415
|
51
|
8.127
|
6.280
|
4.486
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.572
|
-2.259
|
35.132
|
-2.709
|
612
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.987
|
-2.208
|
43.259
|
3.571
|
5.098
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
101.295
|
56.551
|
684.361
|
12.660
|
9.453
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.101
|
-1.199
|
1.915
|
4.802
|
-2.701
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
102.396
|
57.751
|
682.446
|
7.858
|
12.154
|