1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
269,829
|
275,442
|
306,722
|
243,918
|
245,805
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
269,829
|
275,442
|
306,722
|
243,918
|
245,805
|
4. Giá vốn hàng bán
|
244,776
|
247,525
|
277,774
|
234,236
|
237,645
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25,053
|
27,917
|
28,948
|
9,683
|
8,160
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
184
|
5
|
2,016
|
288
|
1,024
|
7. Chi phí tài chính
|
3,975
|
3,005
|
1,841
|
180
|
166
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,975
|
3,005
|
1,841
|
180
|
166
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
434
|
1,274
|
1,042
|
874
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,111
|
7,578
|
9,541
|
8,603
|
8,891
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,151
|
16,905
|
18,309
|
146
|
-746
|
12. Thu nhập khác
|
1,304
|
1,375
|
1,291
|
1,173
|
1,361
|
13. Chi phí khác
|
226
|
18
|
59
|
65
|
274
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,078
|
1,357
|
1,232
|
1,108
|
1,087
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,230
|
18,262
|
19,541
|
1,254
|
341
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,131
|
3,712
|
3,972
|
307
|
184
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,131
|
3,712
|
3,972
|
307
|
184
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,098
|
14,550
|
15,569
|
947
|
157
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,098
|
14,550
|
15,569
|
947
|
157
|