Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 269,829 275,442 306,722 243,918 245,805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 269,829 275,442 306,722 243,918 245,805
4. Giá vốn hàng bán 244,776 247,525 277,774 234,236 237,645
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25,053 27,917 28,948 9,683 8,160
6. Doanh thu hoạt động tài chính 184 5 2,016 288 1,024
7. Chi phí tài chính 3,975 3,005 1,841 180 166
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,975 3,005 1,841 180 166
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 434 1,274 1,042 874
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,111 7,578 9,541 8,603 8,891
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14,151 16,905 18,309 146 -746
12. Thu nhập khác 1,304 1,375 1,291 1,173 1,361
13. Chi phí khác 226 18 59 65 274
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,078 1,357 1,232 1,108 1,087
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15,230 18,262 19,541 1,254 341
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,131 3,712 3,972 307 184
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,131 3,712 3,972 307 184
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12,098 14,550 15,569 947 157
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12,098 14,550 15,569 947 157