単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113,898 37,449 55,050 42,034 111,273
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 113,898 37,449 55,050 42,034 111,273
Giá vốn hàng bán 100,806 40,725 56,809 43,375 96,737
Lợi nhuận gộp 13,091 -3,276 -1,759 -1,341 14,536
Doanh thu hoạt động tài chính 20 34 164 290 536
Chi phí tài chính 72 72 29 65
Trong đó: Chi phí lãi vay 72 72 29 65
Chi phí bán hàng 308 185 214 215 260
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,640 1,892 2,242 2,145 2,612
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,090 -5,391 -4,080 -3,411 12,135
Thu nhập khác 392 245 358 279 479
Chi phí khác 18 37 30 174 33
Lợi nhuận khác 373 208 328 105 446
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,463 -5,183 -3,752 -3,306 12,582
Chi phí thuế TNDN hiện hành 307 184
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 307 184
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,156 -5,183 -3,752 -3,306 12,397
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,156 -5,183 -3,752 -3,306 12,397
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)