単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,050 42,034 111,273 55,238 40,261
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 55,050 42,034 111,273 55,238 40,261
Giá vốn hàng bán 56,809 43,375 96,737 52,798 43,677
Lợi nhuận gộp -1,759 -1,341 14,536 2,439 -3,416
Doanh thu hoạt động tài chính 164 290 536 538 704
Chi phí tài chính 29 65 147 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 29 65 147 0
Chi phí bán hàng 214 215 260 203 221
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,242 2,145 2,612 2,030 2,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,080 -3,411 12,135 597 -4,950
Thu nhập khác 358 279 479 341 233
Chi phí khác 30 174 33 37 35
Lợi nhuận khác 328 105 446 305 198
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,752 -3,306 12,582 902 -4,752
Chi phí thuế TNDN hiện hành 184 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 184 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,752 -3,306 12,397 902 -4,752
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,752 -3,306 12,397 902 -4,752
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)