Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,050
|
42,034
|
111,273
|
55,238
|
40,261
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
55,050
|
42,034
|
111,273
|
55,238
|
40,261
|
Giá vốn hàng bán
|
56,809
|
43,375
|
96,737
|
52,798
|
43,677
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,759
|
-1,341
|
14,536
|
2,439
|
-3,416
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
164
|
290
|
536
|
538
|
704
|
Chi phí tài chính
|
29
|
|
65
|
147
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29
|
|
65
|
147
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
214
|
215
|
260
|
203
|
221
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,242
|
2,145
|
2,612
|
2,030
|
2,017
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,080
|
-3,411
|
12,135
|
597
|
-4,950
|
Thu nhập khác
|
358
|
279
|
479
|
341
|
233
|
Chi phí khác
|
30
|
174
|
33
|
37
|
35
|
Lợi nhuận khác
|
328
|
105
|
446
|
305
|
198
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,752
|
-3,306
|
12,582
|
902
|
-4,752
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
184
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
184
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,752
|
-3,306
|
12,397
|
902
|
-4,752
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,752
|
-3,306
|
12,397
|
902
|
-4,752
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|