単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 269,829 275,442 306,722 243,918 245,805
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 269,829 275,442 306,722 243,918 245,805
Giá vốn hàng bán 244,776 247,525 277,774 234,236 237,645
Lợi nhuận gộp 25,053 27,917 28,948 9,683 8,160
Doanh thu hoạt động tài chính 184 5 2,016 288 1,024
Chi phí tài chính 3,975 3,005 1,841 180 166
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,975 3,005 1,841 180 166
Chi phí bán hàng 0 434 1,274 1,042 874
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,111 7,578 9,541 8,603 8,891
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,151 16,905 18,309 146 -746
Thu nhập khác 1,304 1,375 1,291 1,173 1,361
Chi phí khác 226 18 59 65 274
Lợi nhuận khác 1,078 1,357 1,232 1,108 1,087
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,230 18,262 19,541 1,254 341
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,131 3,712 3,972 307 184
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,131 3,712 3,972 307 184
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,098 14,550 15,569 947 157
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,098 14,550 15,569 947 157
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)