Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.076.042 977.718 1.280.246 927.073 982.404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74.319 55.468 69.439 72.964 68.382
1. Tiền 61.969 28.119 47.810 59.982 55.399
2. Các khoản tương đương tiền 12.350 27.350 21.629 12.982 12.982
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19.795 11.819 15.618 2.800 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.795 11.819 15.618 2.800 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 508.903 480.743 788.223 502.005 546.571
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 477.618 441.579 725.435 467.702 465.583
2. Trả trước cho người bán 46.281 50.200 71.714 28.413 39.943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.186 39.895 52.970 72.127 108.547
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39.183 -50.931 -61.895 -66.237 -67.503
IV. Tổng hàng tồn kho 470.016 418.157 403.732 346.428 357.644
1. Hàng tồn kho 475.789 418.157 403.732 346.428 357.644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.773 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.009 11.531 3.234 2.875 9.808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.009 4.099 3.059 2.693 1.811
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 7.432 16 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 159 182 7.996
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 123.582 111.974 109.751 101.079 94.285
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.735 3.476 2.338 2.287 1.259
1. Tài sản cố định hữu hình 4.675 3.454 2.338 2.287 1.259
- Nguyên giá 68.172 47.324 47.461 48.354 48.354
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.497 -43.870 -45.124 -46.067 -47.095
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 60 22 0 0 0
- Nguyên giá 189 189 189 189 189
- Giá trị hao mòn lũy kế -129 -167 -189 -189 -189
III. Bất động sản đầu tư 80.267 75.677 70.244 66.431 63.865
- Nguyên giá 120.198 120.866 120.866 120.866 120.959
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.931 -45.189 -50.621 -54.434 -57.094
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28.775 28.775 28.775 28.775 28.775
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30.800 30.800 30.800 30.800 30.800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.025 -2.025 -2.025 -2.025 -2.025
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.804 4.046 8.394 3.586 387
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.789 4.009 8.394 3.586 387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 15 37 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.199.623 1.089.692 1.389.998 1.028.152 1.076.690
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.001.238 889.517 1.182.828 822.798 866.876
I. Nợ ngắn hạn 992.779 881.193 1.182.828 822.798 866.876
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 110.721 40.262 127.185 113.189 69.960
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 533.301 468.896 530.140 479.846 467.065
4. Người mua trả tiền trước 164.876 165.671 238.548 43.448 154.750
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.323 429 2.052 3.050 3.470
6. Phải trả người lao động 12.551 9.440 11.659 7.654 6.327
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.572 8.574 37.163 22.041 18.656
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 87.437 120.622 143.014 85.206 85.357
11. Phải trả ngắn hạn khác 64.542 63.133 76.769 52.612 53.120
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5.852 816 12.617 11.467 5.314
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.604 3.350 3.680 4.285 2.856
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.460 8.324 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 8.460 8.324 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198.385 200.174 207.170 205.354 209.814
I. Vốn chủ sở hữu 198.385 200.174 207.170 205.354 209.814
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 36.752 36.752 36.752 36.752 36.752
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 53.625 54.885 56.132 57.849 58.738
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.008 28.538 34.286 30.753 34.324
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.323 16.059 17.122 21.859 24.892
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.686 12.479 17.164 8.895 9.432
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.199.623 1.089.692 1.389.998 1.028.152 1.076.690