TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.076.042
|
977.718
|
1.280.246
|
927.073
|
982.404
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74.319
|
55.468
|
69.439
|
72.964
|
68.382
|
1. Tiền
|
61.969
|
28.119
|
47.810
|
59.982
|
55.399
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.350
|
27.350
|
21.629
|
12.982
|
12.982
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.795
|
11.819
|
15.618
|
2.800
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.795
|
11.819
|
15.618
|
2.800
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
508.903
|
480.743
|
788.223
|
502.005
|
546.571
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
477.618
|
441.579
|
725.435
|
467.702
|
465.583
|
2. Trả trước cho người bán
|
46.281
|
50.200
|
71.714
|
28.413
|
39.943
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.186
|
39.895
|
52.970
|
72.127
|
108.547
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39.183
|
-50.931
|
-61.895
|
-66.237
|
-67.503
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
470.016
|
418.157
|
403.732
|
346.428
|
357.644
|
1. Hàng tồn kho
|
475.789
|
418.157
|
403.732
|
346.428
|
357.644
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.773
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.009
|
11.531
|
3.234
|
2.875
|
9.808
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.009
|
4.099
|
3.059
|
2.693
|
1.811
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
7.432
|
16
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
159
|
182
|
7.996
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
123.582
|
111.974
|
109.751
|
101.079
|
94.285
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.735
|
3.476
|
2.338
|
2.287
|
1.259
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.675
|
3.454
|
2.338
|
2.287
|
1.259
|
- Nguyên giá
|
68.172
|
47.324
|
47.461
|
48.354
|
48.354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.497
|
-43.870
|
-45.124
|
-46.067
|
-47.095
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
60
|
22
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
189
|
189
|
189
|
189
|
189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-129
|
-167
|
-189
|
-189
|
-189
|
III. Bất động sản đầu tư
|
80.267
|
75.677
|
70.244
|
66.431
|
63.865
|
- Nguyên giá
|
120.198
|
120.866
|
120.866
|
120.866
|
120.959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.931
|
-45.189
|
-50.621
|
-54.434
|
-57.094
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28.775
|
28.775
|
28.775
|
28.775
|
28.775
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30.800
|
30.800
|
30.800
|
30.800
|
30.800
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.025
|
-2.025
|
-2.025
|
-2.025
|
-2.025
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.804
|
4.046
|
8.394
|
3.586
|
387
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.789
|
4.009
|
8.394
|
3.586
|
387
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
15
|
37
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.199.623
|
1.089.692
|
1.389.998
|
1.028.152
|
1.076.690
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.001.238
|
889.517
|
1.182.828
|
822.798
|
866.876
|
I. Nợ ngắn hạn
|
992.779
|
881.193
|
1.182.828
|
822.798
|
866.876
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
110.721
|
40.262
|
127.185
|
113.189
|
69.960
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
533.301
|
468.896
|
530.140
|
479.846
|
467.065
|
4. Người mua trả tiền trước
|
164.876
|
165.671
|
238.548
|
43.448
|
154.750
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.323
|
429
|
2.052
|
3.050
|
3.470
|
6. Phải trả người lao động
|
12.551
|
9.440
|
11.659
|
7.654
|
6.327
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.572
|
8.574
|
37.163
|
22.041
|
18.656
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
87.437
|
120.622
|
143.014
|
85.206
|
85.357
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
64.542
|
63.133
|
76.769
|
52.612
|
53.120
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5.852
|
816
|
12.617
|
11.467
|
5.314
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.604
|
3.350
|
3.680
|
4.285
|
2.856
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.460
|
8.324
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8.460
|
8.324
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198.385
|
200.174
|
207.170
|
205.354
|
209.814
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198.385
|
200.174
|
207.170
|
205.354
|
209.814
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36.752
|
36.752
|
36.752
|
36.752
|
36.752
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
53.625
|
54.885
|
56.132
|
57.849
|
58.738
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.008
|
28.538
|
34.286
|
30.753
|
34.324
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.323
|
16.059
|
17.122
|
21.859
|
24.892
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.686
|
12.479
|
17.164
|
8.895
|
9.432
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.199.623
|
1.089.692
|
1.389.998
|
1.028.152
|
1.076.690
|