Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 185,417 210,034 282,832 233,500 300,015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 185,417 210,034 282,832 233,500 300,015
4. Giá vốn hàng bán 173,029 195,439 257,481 213,020 271,026
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12,389 14,596 25,351 20,480 28,989
6. Doanh thu hoạt động tài chính 524 5 4 13 29
7. Chi phí tài chính 2,706 3,701 2,709 2,221 446
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,706 2,017 1,566 1,492 574
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,717 7,731 9,337 6,190 12,057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 490 3,169 13,309 12,082 16,515
12. Thu nhập khác 21 355 0 95 49
13. Chi phí khác 398 505 745 918 667
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -378 -150 -745 -823 -618
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 112 3,019 12,565 11,259 15,897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5 713 2,239 2,114 3,327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13 13 13 13 13
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18 725 2,252 2,127 3,339
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 94 2,294 10,313 9,132 12,558
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 94 2,294 10,313 9,132 12,558