Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,773
|
90,641
|
81,240
|
76,580
|
119,645
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
73,773
|
90,641
|
81,240
|
76,580
|
119,645
|
Giá vốn hàng bán
|
65,904
|
79,338
|
75,057
|
68,877
|
102,291
|
Lợi nhuận gộp
|
7,869
|
11,304
|
6,183
|
7,703
|
17,355
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2
|
25
|
2
|
5
|
Chi phí tài chính
|
269
|
160
|
-266
|
161
|
85
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
178
|
71
|
140
|
76
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,823
|
4,730
|
3,039
|
1,661
|
1,987
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,779
|
6,416
|
3,435
|
5,883
|
15,288
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
49
|
|
80
|
Chi phí khác
|
102
|
236
|
195
|
170
|
151
|
Lợi nhuận khác
|
-102
|
-236
|
-146
|
-170
|
-71
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,677
|
6,179
|
3,289
|
5,713
|
15,216
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
909
|
1,286
|
692
|
1,180
|
3,162
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
13
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
909
|
1,286
|
705
|
1,180
|
3,162
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,768
|
4,893
|
2,584
|
4,533
|
12,054
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,768
|
4,893
|
2,584
|
4,533
|
12,054
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|