単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,360 73,773 90,641 81,240 76,580
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 54,360 73,773 90,641 81,240 76,580
Giá vốn hàng bán 50,727 65,904 79,338 75,057 68,877
Lợi nhuận gộp 3,633 7,869 11,304 6,183 7,703
Doanh thu hoạt động tài chính 1 2 2 25 2
Chi phí tài chính 284 269 160 -266 161
Trong đó: Chi phí lãi vay 185 178 71 140 76
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,465 2,823 4,730 3,039 1,661
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,886 4,779 6,416 3,435 5,883
Thu nhập khác 0 0 49
Chi phí khác 134 102 236 195 170
Lợi nhuận khác -134 -102 -236 -146 -170
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,752 4,677 6,179 3,289 5,713
Chi phí thuế TNDN hiện hành 439 909 1,286 692 1,180
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 13
Chi phí thuế TNDN 439 909 1,286 705 1,180
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,313 3,768 4,893 2,584 4,533
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,313 3,768 4,893 2,584 4,533
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)