TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57,980
|
82,638
|
100,022
|
88,694
|
105,685
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
718
|
1,193
|
2,042
|
1,519
|
10,358
|
1. Tiền
|
718
|
1,193
|
2,042
|
1,519
|
10,358
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52,411
|
75,674
|
91,154
|
76,290
|
85,565
|
1. Phải thu khách hàng
|
71,029
|
97,208
|
116,325
|
102,194
|
116,149
|
2. Trả trước cho người bán
|
430
|
431
|
5
|
232
|
119
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,002
|
1,065
|
1,032
|
546
|
491
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20,050
|
-23,032
|
-26,208
|
-26,682
|
-31,194
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,610
|
5,603
|
6,573
|
10,716
|
9,262
|
1. Hàng tồn kho
|
4,610
|
5,603
|
6,573
|
10,716
|
9,262
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
242
|
169
|
254
|
168
|
500
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
100
|
169
|
33
|
48
|
49
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
216
|
111
|
145
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
142
|
0
|
5
|
9
|
307
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72,782
|
60,292
|
51,684
|
42,564
|
39,483
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60,409
|
49,633
|
41,284
|
34,228
|
30,914
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59,630
|
48,964
|
40,724
|
33,778
|
30,574
|
- Nguyên giá
|
158,259
|
156,870
|
158,026
|
159,808
|
164,921
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98,629
|
-107,907
|
-117,302
|
-126,030
|
-134,347
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
779
|
669
|
559
|
449
|
339
|
- Nguyên giá
|
946
|
946
|
946
|
946
|
946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-166
|
-276
|
-386
|
-496
|
-606
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,320
|
3,636
|
2,492
|
1,763
|
1,891
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,320
|
5,320
|
5,320
|
5,320
|
5,320
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
-1,684
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-2,827
|
-3,556
|
-3,429
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,053
|
6,802
|
6,804
|
6,572
|
6,327
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,987
|
6,749
|
6,764
|
6,545
|
6,312
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
66
|
53
|
41
|
28
|
15
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
130,762
|
142,930
|
151,706
|
131,258
|
145,169
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58,871
|
68,745
|
69,619
|
50,467
|
59,752
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,948
|
67,745
|
69,619
|
50,467
|
59,752
|
1. Vay và nợ ngắn
|
20,281
|
32,495
|
19,200
|
5,180
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,412
|
29,925
|
40,738
|
38,180
|
51,763
|
4. Người mua trả tiền trước
|
526
|
1,474
|
2,369
|
1,246
|
230
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
761
|
474
|
556
|
425
|
687
|
6. Phải trả người lao động
|
1,063
|
2,333
|
6,038
|
4,493
|
6,378
|
7. Chi phí phải trả
|
18
|
38
|
24
|
6
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
661
|
809
|
385
|
498
|
409
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,923
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,923
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
71,891
|
74,185
|
82,088
|
80,791
|
85,417
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
71,891
|
74,185
|
82,088
|
80,791
|
85,417
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
65,186
|
65,186
|
65,186
|
65,186
|
65,186
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,473
|
6,473
|
6,473
|
6,473
|
6,473
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
232
|
2,526
|
10,429
|
9,132
|
13,758
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
227
|
197
|
308
|
439
|
284
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
130,762
|
142,930
|
151,706
|
131,258
|
145,169
|