Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
185,417
|
210,034
|
282,832
|
233,500
|
300,015
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
185,417
|
210,034
|
282,832
|
233,500
|
300,015
|
Giá vốn hàng bán
|
173,029
|
195,439
|
257,481
|
213,020
|
271,026
|
Lợi nhuận gộp
|
12,389
|
14,596
|
25,351
|
20,480
|
28,989
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
524
|
5
|
4
|
13
|
29
|
Chi phí tài chính
|
2,706
|
3,701
|
2,709
|
2,221
|
446
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,706
|
2,017
|
1,566
|
1,492
|
574
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,717
|
7,731
|
9,337
|
6,190
|
12,057
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
490
|
3,169
|
13,309
|
12,082
|
16,515
|
Thu nhập khác
|
21
|
355
|
0
|
95
|
49
|
Chi phí khác
|
398
|
505
|
745
|
918
|
667
|
Lợi nhuận khác
|
-378
|
-150
|
-745
|
-823
|
-618
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
112
|
3,019
|
12,565
|
11,259
|
15,897
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5
|
713
|
2,239
|
2,114
|
3,327
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
Chi phí thuế TNDN
|
18
|
725
|
2,252
|
2,127
|
3,339
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
94
|
2,294
|
10,313
|
9,132
|
12,558
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
94
|
2,294
|
10,313
|
9,132
|
12,558
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|