TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.106.247
|
2.670.420
|
2.270.926
|
2.093.844
|
2.320.586
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.928
|
61.691
|
11.542
|
12.915
|
10.295
|
1. Tiền
|
29.928
|
61.691
|
11.542
|
12.915
|
10.295
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.544
|
9.545
|
71.590
|
4.590
|
4.614
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9.545
|
9.545
|
111.442
|
4.194
|
4.194
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1
|
0
|
-40.249
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
397
|
397
|
421
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
455.132
|
730.995
|
1.088.700
|
931.975
|
927.550
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
382.927
|
585.184
|
703.688
|
666.555
|
591.893
|
2. Trả trước cho người bán
|
43.175
|
145.993
|
337.377
|
239.310
|
179.001
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
10.500
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
33.789
|
5.916
|
43.787
|
32.492
|
163.349
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.760
|
-6.098
|
-6.652
|
-6.381
|
-6.694
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.606.906
|
1.859.016
|
1.091.526
|
1.137.307
|
1.360.641
|
1. Hàng tồn kho
|
1.607.206
|
1.859.315
|
1.091.825
|
1.137.606
|
1.360.940
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-299
|
-299
|
-299
|
-299
|
-299
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.736
|
9.173
|
7.567
|
7.057
|
17.487
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.332
|
844
|
7.246
|
7.038
|
17.435
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.404
|
8.329
|
264
|
0
|
52
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
57
|
19
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.226.037
|
1.106.462
|
2.150.915
|
2.605.031
|
2.556.791
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23.272
|
23.272
|
22
|
5
|
7
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23.272
|
23.272
|
22
|
5
|
7
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
851.671
|
341.180
|
327.580
|
315.351
|
302.198
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
335.365
|
340.069
|
326.533
|
314.515
|
301.341
|
- Nguyên giá
|
410.890
|
424.672
|
423.532
|
424.370
|
425.374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75.525
|
-84.603
|
-96.999
|
-109.855
|
-124.034
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
516.306
|
1.110
|
1.047
|
835
|
857
|
- Nguyên giá
|
516.613
|
1.563
|
1.700
|
1.700
|
1.934
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-307
|
-452
|
-653
|
-865
|
-1.076
|
III. Bất động sản đầu tư
|
42.921
|
53.595
|
59.653
|
59.448
|
57.787
|
- Nguyên giá
|
53.544
|
65.489
|
73.103
|
74.517
|
74.517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.623
|
-11.895
|
-13.450
|
-15.069
|
-16.730
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
255.815
|
644.361
|
1.071.967
|
1.406.864
|
1.364.715
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
250.135
|
642.751
|
1.070.357
|
1.405.254
|
1.362.024
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.680
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
2.691
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
22.372
|
23.810
|
686.626
|
819.934
|
825.161
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8.908
|
10.346
|
673.162
|
806.470
|
811.697
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.986
|
20.245
|
5.066
|
3.430
|
6.922
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.699
|
19.103
|
4.412
|
2.776
|
5.498
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
287
|
1.142
|
654
|
654
|
1.425
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.332.284
|
3.776.882
|
4.421.841
|
4.698.875
|
4.877.377
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.190.145
|
2.292.905
|
2.558.069
|
2.790.862
|
2.605.268
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.727.438
|
1.469.191
|
1.588.033
|
2.061.099
|
2.142.024
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
554.942
|
521.782
|
721.810
|
1.009.005
|
1.175.640
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
115.438
|
167.582
|
137.103
|
255.466
|
212.404
|
4. Người mua trả tiền trước
|
90.348
|
199.852
|
94.064
|
171.605
|
273.901
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
619.369
|
96.855
|
247.580
|
178.218
|
36.871
|
6. Phải trả người lao động
|
9.480
|
9.105
|
10.839
|
7.804
|
6.946
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.094
|
7.602
|
17.561
|
39.064
|
63.274
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2
|
294
|
74
|
0
|
36
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
321.103
|
455.602
|
335.059
|
344.891
|
339.542
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
997
|
407
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.662
|
9.522
|
23.536
|
55.047
|
33.411
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
462.708
|
823.713
|
970.035
|
729.763
|
463.244
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.473
|
1.571
|
1.571
|
29.456
|
38.889
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
459.593
|
821.578
|
968.465
|
695.723
|
422.082
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
4.584
|
2.273
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.642
|
564
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.142.139
|
1.483.977
|
1.863.772
|
1.908.013
|
2.272.109
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.142.139
|
1.483.977
|
1.863.772
|
1.908.013
|
2.272.109
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
665.158
|
864.697
|
1.080.857
|
1.351.049
|
1.783.550
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
84.786
|
99.333
|
99.333
|
99.333
|
198.994
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10.569
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
103.700
|
126.874
|
158.174
|
200.919
|
200.967
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
278.637
|
370.316
|
502.888
|
235.035
|
66.945
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
48.481
|
60.976
|
83.521
|
103.391
|
888
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
230.156
|
309.339
|
419.367
|
131.643
|
66.057
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
20.426
|
22.759
|
22.520
|
21.678
|
21.654
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.332.284
|
3.776.882
|
4.421.841
|
4.698.875
|
4.877.377
|