1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.338.664
|
1.858.868
|
2.010.435
|
1.842.265
|
1.953.401
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.338.664
|
1.858.868
|
2.010.435
|
1.842.265
|
1.953.401
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.228.752
|
1.563.217
|
1.707.183
|
1.594.666
|
1.694.682
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
109.912
|
295.650
|
303.253
|
247.599
|
258.719
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.832
|
16.914
|
39.689
|
35.399
|
43.374
|
7. Chi phí tài chính
|
21.647
|
19.408
|
25.870
|
38.330
|
41.544
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.777
|
8.720
|
9.555
|
20.305
|
17.071
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
44.314
|
69.419
|
73.606
|
54.872
|
63.512
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.229
|
84.981
|
74.030
|
61.446
|
63.189
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.555
|
138.758
|
169.436
|
128.350
|
133.848
|
12. Thu nhập khác
|
9.426
|
8.762
|
7.129
|
6.899
|
13.297
|
13. Chi phí khác
|
6.693
|
5.778
|
5.959
|
4.789
|
9.811
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.733
|
2.984
|
1.170
|
2.110
|
3.485
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.288
|
141.742
|
170.606
|
130.460
|
137.333
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.383
|
29.211
|
39.783
|
25.842
|
29.332
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
-6.955
|
8.976
|
-1.291
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.383
|
29.211
|
32.828
|
34.818
|
28.042
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.905
|
112.531
|
137.778
|
95.641
|
109.292
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.905
|
112.531
|
137.778
|
95.641
|
109.292
|