I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.288
|
141.742
|
170.606
|
130.460
|
137.333
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
65.527
|
58.202
|
91.448
|
43.359
|
70.366
|
- Khấu hao TSCĐ
|
56.160
|
53.751
|
56.013
|
65.257
|
59.215
|
- Các khoản dự phòng
|
-128
|
-514
|
39.554
|
-31.134
|
-2.855
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
96
|
1.923
|
-3.552
|
-64
|
2.113
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.378
|
-5.678
|
-10.122
|
-11.006
|
-5.178
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.777
|
8.720
|
9.555
|
20.305
|
17.071
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80.815
|
199.945
|
262.054
|
173.819
|
207.699
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
76.602
|
-17.300
|
-63.110
|
-163.378
|
-43.017
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
44.728
|
-116.199
|
-130.195
|
137.327
|
11.137
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
59.919
|
143.695
|
-64.923
|
-58.010
|
-5.158
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9.438
|
5.012
|
-14.152
|
19.291
|
9.668
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.474
|
-10.979
|
-17.702
|
-21.800
|
-17.218
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.767
|
-19.717
|
-40.927
|
-20.309
|
-28.767
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4
|
216
|
213
|
12
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.816
|
-3.339
|
-2.577
|
-6.838
|
-3.624
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
247.449
|
181.333
|
-71.320
|
60.114
|
130.721
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49.962
|
-97.529
|
-136.294
|
-32.603
|
-46.965
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.150
|
1.230
|
1.306
|
0
|
-446
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-27.000
|
-43.500
|
-61.000
|
49.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
33.500
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.837
|
|
|
-4.034
|
-440
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.017
|
4.652
|
8.303
|
11.006
|
5.624
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-47.631
|
-118.646
|
-136.685
|
-86.631
|
6.773
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
5.000
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
721.140
|
839.810
|
926.664
|
1.062.212
|
1.321.523
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-893.748
|
-787.696
|
-753.945
|
-984.788
|
-1.414.051
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14.937
|
-8.011
|
-15.765
|
-60.917
|
-80.874
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-187.544
|
49.103
|
156.954
|
16.507
|
-173.402
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.273
|
111.790
|
-51.051
|
-10.010
|
-35.908
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.033
|
39.306
|
151.093
|
100.029
|
90.010
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-3
|
-13
|
-9
|
30
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.306
|
151.093
|
100.029
|
90.010
|
54.132
|