1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.319
|
31.319
|
24.912
|
22.007
|
22.914
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.319
|
31.319
|
24.912
|
22.007
|
22.914
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26.772
|
26.772
|
20.181
|
17.521
|
19.089
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.547
|
4.547
|
4.731
|
4.486
|
3.825
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
173
|
173
|
121
|
10
|
86
|
7. Chi phí tài chính
|
5.993
|
5.993
|
7.774
|
8.016
|
10.205
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.986
|
5.986
|
7.332
|
7.375
|
8.914
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
638
|
638
|
832
|
598
|
673
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.958
|
3.958
|
3.248
|
11.049
|
4.140
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.868
|
-5.868
|
-7.001
|
-15.167
|
-11.106
|
12. Thu nhập khác
|
259
|
259
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
112
|
112
|
90
|
49
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
147
|
147
|
-90
|
-49
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.722
|
-5.722
|
-7.091
|
-15.215
|
-11.110
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.722
|
-5.722
|
-7.091
|
-15.215
|
-11.110
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-865
|
-865
|
-1.774
|
-450
|
-1.677
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.856
|
-4.856
|
-5.317
|
-14.765
|
-9.432
|