TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22,497
|
22,497
|
23,480
|
16,511
|
16,174
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,382
|
2,382
|
5,486
|
3,059
|
4,110
|
1. Tiền
|
2,382
|
2,382
|
5,486
|
3,059
|
4,110
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,172
|
13,172
|
9,027
|
3,496
|
2,841
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,358
|
13,358
|
9,826
|
8,599
|
8,599
|
2. Trả trước cho người bán
|
102,017
|
102,017
|
102,031
|
105,092
|
104,370
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,160
|
1,160
|
263
|
231
|
299
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-103,363
|
-103,363
|
-103,093
|
-110,426
|
-110,426
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,588
|
5,588
|
5,957
|
6,980
|
7,804
|
1. Hàng tồn kho
|
5,588
|
5,588
|
5,957
|
6,980
|
7,804
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,355
|
1,355
|
3,010
|
2,977
|
1,419
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,355
|
1,355
|
3,010
|
2,977
|
1,419
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,782
|
6,782
|
6,107
|
5,789
|
5,577
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,772
|
1,772
|
1,124
|
753
|
528
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,650
|
1,650
|
1,066
|
727
|
527
|
- Nguyên giá
|
16,834
|
16,834
|
16,885
|
16,885
|
17,021
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,185
|
-15,185
|
-15,819
|
-16,157
|
-16,494
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
123
|
123
|
58
|
26
|
1
|
- Nguyên giá
|
944
|
944
|
944
|
944
|
944
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-821
|
-821
|
-886
|
-918
|
-943
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39
|
39
|
12
|
65
|
78
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39
|
39
|
12
|
65
|
78
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
29,280
|
29,280
|
29,587
|
22,300
|
21,751
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
228,663
|
228,663
|
241,167
|
249,094
|
259,654
|
I. Nợ ngắn hạn
|
228,663
|
228,663
|
241,167
|
249,094
|
259,654
|
1. Vay và nợ ngắn
|
92,382
|
92,382
|
92,346
|
93,018
|
94,193
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,845
|
6,845
|
3,414
|
3,071
|
3,329
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,063
|
9,063
|
12,474
|
12,655
|
12,891
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
645
|
645
|
581
|
563
|
564
|
6. Phải trả người lao động
|
129
|
129
|
96
|
166
|
150
|
7. Chi phí phải trả
|
118,403
|
118,403
|
130,862
|
138,228
|
147,135
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
175
|
175
|
371
|
370
|
370
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-199,384
|
-199,384
|
-211,579
|
-226,793
|
-237,903
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-199,384
|
-199,384
|
-211,579
|
-226,793
|
-237,903
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,700
|
12,700
|
12,700
|
12,700
|
12,700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3,500
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,837
|
10,837
|
10,837
|
10,837
|
10,837
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-226,421
|
-226,421
|
-238,617
|
-253,830
|
-264,940
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,022
|
1,022
|
1,022
|
1,022
|
1,022
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
29,280
|
29,280
|
29,587
|
22,300
|
21,751
|