単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,319 31,319 24,912 22,007 22,914
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 31,319 31,319 24,912 22,007 22,914
Giá vốn hàng bán 26,772 26,772 20,181 17,521 19,089
Lợi nhuận gộp 4,547 4,547 4,731 4,486 3,825
Doanh thu hoạt động tài chính 173 173 121 10 86
Chi phí tài chính 5,993 5,993 7,774 8,016 10,205
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,986 5,986 7,332 7,375 8,914
Chi phí bán hàng 638 638 832 598 673
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,958 3,958 3,248 11,049 4,140
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,868 -5,868 -7,001 -15,167 -11,106
Thu nhập khác 259 259 0 0
Chi phí khác 112 112 90 49 3
Lợi nhuận khác 147 147 -90 -49 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,722 -5,722 -7,091 -15,215 -11,110
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,722 -5,722 -7,091 -15,215 -11,110
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -865 -865 -1,774 -450 -1,677
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,856 -4,856 -5,317 -14,765 -9,432
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)