I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,722
|
-5,722
|
-7,091
|
-15,215
|
-11,110
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,112
|
6,112
|
7,574
|
8,366
|
10,551
|
- Khấu hao TSCĐ
|
256
|
256
|
348
|
371
|
361
|
- Các khoản dự phòng
|
270
|
270
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-131
|
-131
|
-99
|
630
|
1,284
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-270
|
-270
|
-8
|
-10
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,986
|
5,986
|
7,332
|
7,375
|
8,914
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
390
|
390
|
482
|
484
|
-558
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,636
|
-3,636
|
-294
|
-1,606
|
2,213
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-396
|
-396
|
3,333
|
-1,023
|
-824
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
399
|
399
|
628
|
-120
|
343
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-39
|
-39
|
13
|
-52
|
-13
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,282
|
-3,282
|
4,162
|
-2,317
|
1,161
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-855
|
-855
|
|
0
|
-75
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
259
|
259
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
11
|
8
|
10
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-586
|
-586
|
8
|
10
|
-68
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
751
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-120
|
-120
|
-438
|
-120
|
-120
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-120
|
-120
|
314
|
-120
|
-120
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,987
|
-3,987
|
4,484
|
-2,427
|
973
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,368
|
6,368
|
958
|
5,486
|
3,059
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
1
|
44
|
0
|
78
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,382
|
2,382
|
5,486
|
3,059
|
4,110
|