Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5.722 -5.722 -7.091 -15.215 -11.110
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.112 6.112 7.574 8.366 10.551
- Khấu hao TSCĐ 256 256 348 371 361
- Các khoản dự phòng 270 270 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -131 -131 -99 630 1.284
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -270 -270 -8 -10 -7
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5.986 5.986 7.332 7.375 8.914
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 390 390 482 484 -558
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3.636 -3.636 -294 -1.606 2.213
- Tăng, giảm hàng tồn kho -396 -396 3.333 -1.023 -824
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 399 399 628 -120 343
- Tăng giảm chi phí trả trước -39 -39 13 -52 -13
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.282 -3.282 4.162 -2.317 1.161
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -855 -855 0 -75
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 259 259 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11 11 8 10 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -586 -586 8 10 -68
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 751 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -120 -120 -438 -120 -120
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -120 -120 314 -120 -120
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.987 -3.987 4.484 -2.427 973
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.368 6.368 958 5.486 3.059
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 1 44 0 78
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.382 2.382 5.486 3.059 4.110