TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
192.581
|
287.470
|
343.494
|
398.940
|
528.706
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74.525
|
132.826
|
105.181
|
124.419
|
157.262
|
1. Tiền
|
64.425
|
129.426
|
82.181
|
124.419
|
157.262
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.100
|
3.400
|
23.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
82.600
|
123.700
|
202.700
|
214.699
|
314.875
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
82.600
|
123.700
|
202.700
|
214.699
|
314.875
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.453
|
6.597
|
12.117
|
36.104
|
46.062
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
234
|
234
|
4.587
|
26.073
|
34.053
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.156
|
3.098
|
2.416
|
2.324
|
3.652
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.789
|
3.991
|
5.840
|
8.433
|
9.083
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28.003
|
24.345
|
23.496
|
22.162
|
10.508
|
1. Hàng tồn kho
|
28.003
|
24.345
|
23.496
|
22.162
|
10.508
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1
|
0
|
1.556
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
0
|
1.556
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
73.000
|
74.391
|
81.017
|
82.059
|
92.639
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.425
|
3.425
|
3.730
|
3.740
|
3.740
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.425
|
3.425
|
3.730
|
3.740
|
3.740
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.090
|
18.964
|
17.809
|
20.605
|
19.704
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.538
|
14.750
|
13.931
|
17.061
|
16.493
|
- Nguyên giá
|
78.180
|
83.381
|
83.431
|
87.542
|
87.163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.642
|
-68.632
|
-69.499
|
-70.481
|
-70.670
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.553
|
4.215
|
3.877
|
3.544
|
3.210
|
- Nguyên giá
|
46.169
|
46.169
|
46.169
|
46.169
|
46.169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.616
|
-41.954
|
-42.291
|
-42.625
|
-42.958
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.406
|
10.666
|
11.933
|
10.236
|
10.700
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.406
|
10.666
|
11.933
|
10.236
|
10.700
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
41.947
|
40.544
|
46.864
|
46.864
|
57.754
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
69.470
|
69.470
|
69.470
|
69.470
|
69.470
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-33.523
|
-34.926
|
-28.606
|
-28.606
|
-17.716
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.132
|
790
|
681
|
614
|
741
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.132
|
790
|
681
|
614
|
741
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
265.581
|
361.860
|
424.511
|
480.999
|
621.345
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53.693
|
53.000
|
79.276
|
78.828
|
131.995
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40.846
|
40.166
|
66.447
|
66.001
|
119.299
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.085
|
5.666
|
9.224
|
7.250
|
6.237
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.969
|
19.484
|
18.744
|
30.857
|
81.603
|
6. Phải trả người lao động
|
2.040
|
2.251
|
10.314
|
2.444
|
2.625
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
938
|
75
|
75
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.520
|
509
|
13.160
|
6.209
|
5.605
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.293
|
12.181
|
14.929
|
19.241
|
23.229
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.847
|
12.834
|
12.830
|
12.827
|
12.696
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12.838
|
12.825
|
12.821
|
12.818
|
12.687
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
211.889
|
308.860
|
345.234
|
402.172
|
489.350
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
211.889
|
308.860
|
345.234
|
402.172
|
489.350
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
126.000
|
126.000
|
126.000
|
126.000
|
126.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
4.978
|
9.478
|
9.478
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-42.834
|
-1.582
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.103
|
1.103
|
1.103
|
1.103
|
1.103
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73.119
|
128.839
|
158.653
|
215.590
|
302.768
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.781
|
7.781
|
7.781
|
118.779
|
1.057
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
65.338
|
121.058
|
150.871
|
96.811
|
301.711
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
265.581
|
361.860
|
424.511
|
480.999
|
621.345
|