I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-42.364
|
-31.221
|
-9.290
|
1.002
|
64.777
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26.163
|
17.388
|
5.099
|
4.488
|
-64.019
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.997
|
2.367
|
2.421
|
4.594
|
4.431
|
- Các khoản dự phòng
|
299
|
13.424
|
3.109
|
-1.482
|
9.423
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7
|
44
|
0
|
526
|
823
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
21.659
|
1.553
|
-1.075
|
-1.449
|
-80.455
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
215
|
0
|
644
|
2.299
|
1.758
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-16.201
|
-13.797
|
-4.191
|
5.490
|
758
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.371
|
-8.786
|
9.742
|
-328
|
1.099
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
266
|
89
|
-98
|
-36
|
-81
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.697
|
-1.621
|
3.615
|
-1.401
|
-1.400
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.164
|
1.309
|
-1.114
|
-922
|
1.093
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-215
|
0
|
0
|
-1.896
|
-2.470
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11.312
|
-22.805
|
7.954
|
906
|
-1.001
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.709
|
-2.208
|
-18.760
|
-424
|
-611
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-900
|
-100
|
0
|
-200
|
-51.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
800
|
4.604
|
660
|
0
|
84.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.321
|
1.064
|
1.077
|
1.128
|
1.716
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
513
|
3.359
|
-17.023
|
503
|
33.804
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.793
|
17.514
|
14.024
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-777
|
-100
|
-350
|
-1.650
|
-21.459
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.016
|
17.414
|
13.674
|
-1.650
|
-21.459
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.784
|
-2.032
|
4.605
|
-240
|
11.345
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51.037
|
40.308
|
38.276
|
42.878
|
42.639
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-1
|
-2
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.256
|
38.276
|
42.878
|
42.639
|
53.984
|