TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.548.813
|
1.289.812
|
1.369.431
|
1.279.065
|
636.083
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.714
|
10.051
|
16.115
|
12.285
|
19.235
|
1. Tiền
|
11.714
|
10.051
|
16.115
|
12.285
|
19.235
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.441.271
|
1.211.144
|
1.281.280
|
1.189.031
|
510.963
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
120.525
|
119.011
|
97.012
|
96.792
|
127.567
|
2. Trả trước cho người bán
|
122.611
|
4.597
|
3.775
|
6.009
|
9.315
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.198.135
|
1.087.536
|
1.180.493
|
1.086.230
|
374.080
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95.268
|
67.527
|
71.599
|
75.895
|
59.954
|
1. Hàng tồn kho
|
95.268
|
67.527
|
71.599
|
75.895
|
59.954
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
560
|
1.090
|
438
|
1.853
|
332
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
247
|
725
|
124
|
61
|
262
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17
|
69
|
18
|
18
|
18
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
296
|
296
|
296
|
1.774
|
53
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
202.315
|
329.808
|
236.077
|
322.550
|
314.103
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.856
|
135.356
|
45.856
|
135.356
|
132.956
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.856
|
135.356
|
45.856
|
135.356
|
132.956
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
153.361
|
149.098
|
145.611
|
141.281
|
137.972
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
152.572
|
148.397
|
144.996
|
140.754
|
137.532
|
- Nguyên giá
|
423.568
|
423.568
|
414.814
|
414.814
|
415.675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-270.996
|
-275.171
|
-269.818
|
-274.061
|
-278.143
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
789
|
702
|
614
|
527
|
440
|
- Nguyên giá
|
1.243
|
1.243
|
1.243
|
1.243
|
1.243
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-454
|
-541
|
-628
|
-716
|
-803
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.045
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
2.045
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.097
|
45.354
|
44.611
|
43.867
|
43.174
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46.097
|
45.354
|
44.611
|
43.867
|
43.174
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.751.128
|
1.619.620
|
1.605.508
|
1.601.614
|
950.186
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.152.161
|
999.032
|
986.082
|
967.650
|
302.847
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.150.656
|
997.580
|
984.154
|
965.767
|
300.938
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
149.372
|
178.369
|
166.994
|
160.719
|
175.278
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
80.876
|
24.999
|
20.830
|
26.021
|
19.140
|
4. Người mua trả tiền trước
|
120.906
|
1.946
|
1.916
|
1.778
|
1.777
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.530
|
8.039
|
1.179
|
4.362
|
11.377
|
6. Phải trả người lao động
|
20.157
|
9.960
|
7.765
|
9.931
|
22.633
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.983
|
8.047
|
6.493
|
2.722
|
11.309
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
356
|
266
|
1.343
|
700
|
22.012
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
750.328
|
755.807
|
765.194
|
747.581
|
27.216
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.147
|
10.147
|
12.440
|
11.951
|
10.197
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.505
|
1.452
|
1.929
|
1.884
|
1.909
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.505
|
1.452
|
1.929
|
1.884
|
1.909
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
598.967
|
620.588
|
619.426
|
633.964
|
647.339
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
598.967
|
620.588
|
619.426
|
633.964
|
647.339
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
164.250
|
164.250
|
164.250
|
164.250
|
164.250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
33.503
|
33.503
|
33.503
|
33.503
|
33.503
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.656
|
3.656
|
3.656
|
3.656
|
3.656
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
345.689
|
345.689
|
392.786
|
392.786
|
392.786
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51.870
|
73.490
|
25.232
|
39.769
|
53.145
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.802
|
52.377
|
2.802
|
2.802
|
2.802
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
49.068
|
21.113
|
22.430
|
36.967
|
50.343
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.751.128
|
1.619.620
|
1.605.508
|
1.601.614
|
950.186
|