Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143.135 172.213 291.898 170.094 126.613
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7.158 12.081 17.375 6.091 9.392
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 135.977 160.132 274.523 164.004 117.221
4. Giá vốn hàng bán 107.984 122.131 213.759 127.235 94.078
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.993 38.001 60.764 36.769 23.143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35.876 8.307 8.425 11.115 11.436
7. Chi phí tài chính 27.024 17 152 3.003 3.001
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.231 2.909 3.123 2.909 2.985
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 22.905 19.879 36.076 21.242 21.076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.761 8.754 16.299 11.770 9.730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.179 17.658 16.662 11.868 772
12. Thu nhập khác 0 0 258 0 0
13. Chi phí khác 492 636 201 330 44
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -492 -636 57 -330 -44
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.687 17.022 16.719 11.538 728
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 737 4.116 3.344 2.366 154
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 737 4.116 3.344 2.366 154
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.949 12.905 13.375 9.173 574
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.949 12.905 13.375 9.173 574