1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238.531
|
215.334
|
143.135
|
172.213
|
291.898
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15.316
|
8.787
|
7.158
|
12.081
|
17.375
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
223.215
|
206.547
|
135.977
|
160.132
|
274.523
|
4. Giá vốn hàng bán
|
176.282
|
158.786
|
107.984
|
122.131
|
213.759
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.933
|
47.761
|
27.993
|
38.001
|
60.764
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
47.895
|
35.795
|
35.876
|
8.307
|
8.425
|
7. Chi phí tài chính
|
29.446
|
26.096
|
27.024
|
17
|
152
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.071
|
26.085
|
3.231
|
2.909
|
3.123
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
36.399
|
21.823
|
22.905
|
19.879
|
36.076
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.917
|
9.070
|
9.761
|
8.754
|
16.299
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.066
|
26.567
|
4.179
|
17.658
|
16.662
|
12. Thu nhập khác
|
78
|
26
|
0
|
0
|
258
|
13. Chi phí khác
|
187
|
164
|
492
|
636
|
201
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-109
|
-138
|
-492
|
-636
|
57
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.957
|
26.429
|
3.687
|
17.022
|
16.719
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.028
|
5.316
|
737
|
4.116
|
3.344
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.028
|
5.316
|
737
|
4.116
|
3.344
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.929
|
21.113
|
2.949
|
12.905
|
13.375
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.929
|
21.113
|
2.949
|
12.905
|
13.375
|