1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143.135
|
172.213
|
291.898
|
170.094
|
126.613
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7.158
|
12.081
|
17.375
|
6.091
|
9.392
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
135.977
|
160.132
|
274.523
|
164.004
|
117.221
|
4. Giá vốn hàng bán
|
107.984
|
122.131
|
213.759
|
127.235
|
94.078
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.993
|
38.001
|
60.764
|
36.769
|
23.143
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35.876
|
8.307
|
8.425
|
11.115
|
11.436
|
7. Chi phí tài chính
|
27.024
|
17
|
152
|
3.003
|
3.001
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.231
|
2.909
|
3.123
|
2.909
|
2.985
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.905
|
19.879
|
36.076
|
21.242
|
21.076
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.761
|
8.754
|
16.299
|
11.770
|
9.730
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.179
|
17.658
|
16.662
|
11.868
|
772
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
258
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
492
|
636
|
201
|
330
|
44
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-492
|
-636
|
57
|
-330
|
-44
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.687
|
17.022
|
16.719
|
11.538
|
728
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
737
|
4.116
|
3.344
|
2.366
|
154
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
737
|
4.116
|
3.344
|
2.366
|
154
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.949
|
12.905
|
13.375
|
9.173
|
574
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.949
|
12.905
|
13.375
|
9.173
|
574
|