Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238.531 215.334 143.135 172.213 291.898
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15.316 8.787 7.158 12.081 17.375
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 223.215 206.547 135.977 160.132 274.523
4. Giá vốn hàng bán 176.282 158.786 107.984 122.131 213.759
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.933 47.761 27.993 38.001 60.764
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47.895 35.795 35.876 8.307 8.425
7. Chi phí tài chính 29.446 26.096 27.024 17 152
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.071 26.085 3.231 2.909 3.123
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 36.399 21.823 22.905 19.879 36.076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.917 9.070 9.761 8.754 16.299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.066 26.567 4.179 17.658 16.662
12. Thu nhập khác 78 26 0 0 258
13. Chi phí khác 187 164 492 636 201
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -109 -138 -492 -636 57
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.957 26.429 3.687 17.022 16.719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.028 5.316 737 4.116 3.344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.028 5.316 737 4.116 3.344
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.929 21.113 2.949 12.905 13.375
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.929 21.113 2.949 12.905 13.375