1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112.429
|
94.335
|
104.472
|
61.474
|
40.831
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
112.429
|
94.335
|
104.472
|
61.474
|
40.831
|
4. Giá vốn hàng bán
|
147.472
|
134.134
|
134.826
|
87.100
|
61.745
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-35.043
|
-39.799
|
-30.353
|
-25.626
|
-20.913
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.173
|
42
|
61
|
82
|
401
|
7. Chi phí tài chính
|
12.603
|
6.872
|
6.669
|
4.715
|
2.170
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.259
|
6.872
|
6.669
|
4.715
|
2.170
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-527
|
-194
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.879
|
16.952
|
14.362
|
11.353
|
10.605
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-63.881
|
-63.775
|
-51.324
|
-41.611
|
-33.289
|
12. Thu nhập khác
|
377
|
18
|
60
|
55
|
585
|
13. Chi phí khác
|
2.797
|
4.796
|
6.406
|
753
|
76
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.420
|
-4.778
|
-6.346
|
-698
|
509
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-66.300
|
-68.553
|
-57.670
|
-42.309
|
-32.780
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
-4
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
278
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
-4
|
278
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-66.300
|
-68.553
|
-57.670
|
-42.304
|
-33.058
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-66.300
|
-68.553
|
-57.670
|
-42.304
|
-33.058
|