|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,974
|
7,922
|
6,477
|
5,615
|
5,274
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
8,974
|
7,922
|
6,477
|
5,615
|
5,274
|
|
Giá vốn hàng bán
|
13,954
|
12,641
|
11,352
|
9,608
|
9,318
|
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,980
|
-4,719
|
-4,875
|
-3,994
|
-4,043
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
345
|
247
|
277
|
247
|
|
Chi phí tài chính
|
599
|
518
|
321
|
88
|
73
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
599
|
518
|
279
|
88
|
66
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,430
|
2,488
|
2,548
|
2,185
|
1,770
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,995
|
-7,380
|
-7,497
|
-5,990
|
-5,638
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
362
|
5
|
|
60
|
|
Chi phí khác
|
12
|
2
|
43,228
|
4
|
190
|
|
Lợi nhuận khác
|
-12
|
360
|
-43,223
|
-4
|
-130
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,007
|
-7,020
|
-50,720
|
-5,995
|
-5,768
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
13
|
10
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
7
|
8
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7
|
7
|
8
|
13
|
10
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,014
|
-7,027
|
-50,728
|
-6,007
|
-5,778
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-8,014
|
-7,027
|
-50,728
|
-6,007
|
-5,778
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|