Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,944
|
12,533
|
11,417
|
8,974
|
7,922
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
11,944
|
12,533
|
11,417
|
8,974
|
7,922
|
Giá vốn hàng bán
|
17,126
|
17,719
|
17,428
|
13,954
|
12,641
|
Lợi nhuận gộp
|
-5,182
|
-5,186
|
-6,011
|
-4,980
|
-4,719
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
41
|
20
|
21
|
15
|
345
|
Chi phí tài chính
|
1,551
|
675
|
378
|
599
|
518
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,551
|
675
|
378
|
599
|
518
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,112
|
2,826
|
2,863
|
2,430
|
2,488
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,803
|
-8,666
|
-9,231
|
-7,995
|
-7,380
|
Thu nhập khác
|
31
|
0
|
321
|
0
|
362
|
Chi phí khác
|
47
|
159
|
1
|
12
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
-16
|
-159
|
320
|
-12
|
360
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,819
|
-8,826
|
-8,911
|
-8,007
|
-7,020
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
7
|
7
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
7
|
7
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,819
|
-8,826
|
-8,911
|
-8,014
|
-7,027
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-8,819
|
-8,826
|
-8,911
|
-8,014
|
-7,027
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|