単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,974 7,922 6,477 5,615 5,274
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 8,974 7,922 6,477 5,615 5,274
Giá vốn hàng bán 13,954 12,641 11,352 9,608 9,318
Lợi nhuận gộp -4,980 -4,719 -4,875 -3,994 -4,043
Doanh thu hoạt động tài chính 15 345 247 277 247
Chi phí tài chính 599 518 321 88 73
Trong đó: Chi phí lãi vay 599 518 279 88 66
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,430 2,488 2,548 2,185 1,770
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,995 -7,380 -7,497 -5,990 -5,638
Thu nhập khác 0 362 5 60
Chi phí khác 12 2 43,228 4 190
Lợi nhuận khác -12 360 -43,223 -4 -130
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,007 -7,020 -50,720 -5,995 -5,768
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13 10
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 7 8 0
Chi phí thuế TNDN 7 7 8 13 10
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,014 -7,027 -50,728 -6,007 -5,778
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,014 -7,027 -50,728 -6,007 -5,778
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)