単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,533 11,417 8,974 7,922 6,477
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 12,533 11,417 8,974 7,922 6,477
Giá vốn hàng bán 17,719 17,428 13,954 12,641 11,352
Lợi nhuận gộp -5,186 -6,011 -4,980 -4,719 -4,875
Doanh thu hoạt động tài chính 20 21 15 345 247
Chi phí tài chính 675 378 599 518 321
Trong đó: Chi phí lãi vay 675 378 599 518 279
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,826 2,863 2,430 2,488 2,548
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,666 -9,231 -7,995 -7,380 -7,497
Thu nhập khác 0 321 0 362 5
Chi phí khác 159 1 12 2 43,228
Lợi nhuận khác -159 320 -12 360 -43,223
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,826 -8,911 -8,007 -7,020 -50,720
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 7 8
Chi phí thuế TNDN 7 7 8
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,826 -8,911 -8,014 -7,027 -50,728
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,826 -8,911 -8,014 -7,027 -50,728
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)