単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,944 12,533 11,417 8,974 7,922
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 11,944 12,533 11,417 8,974 7,922
Giá vốn hàng bán 17,126 17,719 17,428 13,954 12,641
Lợi nhuận gộp -5,182 -5,186 -6,011 -4,980 -4,719
Doanh thu hoạt động tài chính 41 20 21 15 345
Chi phí tài chính 1,551 675 378 599 518
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,551 675 378 599 518
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,112 2,826 2,863 2,430 2,488
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,803 -8,666 -9,231 -7,995 -7,380
Thu nhập khác 31 0 321 0 362
Chi phí khác 47 159 1 12 2
Lợi nhuận khác -16 -159 320 -12 360
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,819 -8,826 -8,911 -8,007 -7,020
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 7 7
Chi phí thuế TNDN 0 7 7
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,819 -8,826 -8,911 -8,014 -7,027
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,819 -8,826 -8,911 -8,014 -7,027
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)