単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -8,819 -8,826 -8,911 -8,007 -7,020
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,741 5,857 4,974 5,510 4,539
- Khấu hao TSCĐ 5,175 5,104 4,931 4,845 4,796
- Các khoản dự phòng 0 -123 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,060 66 -200 -3 -707
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,563 687 366 668 449
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -1,057
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2,078 -2,969 -3,937 -2,497 -2,481
- Tăng, giảm các khoản phải thu 186 -312 3,623 707 -326
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,732 -630 666 356 4
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,128 -8,457 4,617 957 14,138
- Tăng giảm chi phí trả trước 111 37 -77 103 -42
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -165 -192 -4,579 -124 -107
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,914 -12,523 312 -499 11,185
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -248
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 463 1,007 325 740
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -1
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 0 0 -247 453
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 463 759 78 1,193
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,081 21,308 68,633 3,706 7,227
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,738 -9,200 -69,291 -2,884 -20,634
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,657 12,107 -657 823 -13,407
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,743 47 414 402 -1,028
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,025 282 329 744 1,145
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 282 329 744 1,145 117