単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,346 3,889 3,252 7,608 4,888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 744 1,145 117 3,764 272
1. Tiền 744 1,145 117 3,764 272
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,499 2,151 2,460 3,525 3,823
1. Phải thu khách hàng 1,619 1,210 1,581 2,915 3,163
2. Trả trước cho người bán 774 761 738 516 503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 106 180 141 94 157
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 684 328 324 143 358
1. Hàng tồn kho 684 328 324 143 358
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 419 265 350 177 435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 264 206 297 124 149
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 150 54 48 48 165
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 5 5 5 121
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 183,000 177,773 172,564 54,877 52,605
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 500 514 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 500 500 514 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 174,820 169,639 164,465 33,080 31,050
1. Tài sản cố định hữu hình 174,787 169,610 164,440 33,060 31,034
- Nguyên giá 419,246 416,094 383,188 139,727 139,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,458 -246,484 -218,748 -106,666 -108,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33 29 24 20 16
- Nguyên giá 163 163 163 163 163
- Giá trị hao mòn lũy kế -130 -134 -139 -143 -147
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 14,295 14,103
- Nguyên giá 0 0 0 19,145 19,145
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -4,850 -5,041
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,400 1,400 1,400 1,400 1,400
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 349 304 254 171 121
1. Chi phí trả trước dài hạn 349 304 254 171 121
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187,346 181,662 175,815 62,485 57,493
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85,907 88,237 89,417 27,059 28,075
I. Nợ ngắn hạn 83,600 87,924 89,076 26,730 27,733
1. Vay và nợ ngắn 73,517 76,340 63,033 8,483 16,461
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,337 7,338 5,665 5,955 6,092
4. Người mua trả tiền trước 74 120 15,126 644 587
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 346 299 332 7,214 299
6. Phải trả người lao động 2,252 2,260 2,155 2,251 2,056
7. Chi phí phải trả 285 0 7 0 5
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 716 1,527 1,842 2,181 2,234
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,307 313 342 329 342
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 42 42 63 42 42
4. Vay và nợ dài hạn 2,000 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 264 271 278 287 300
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 101,439 93,425 86,398 35,426 29,418
I. Vốn chủ sở hữu 101,439 93,425 86,398 35,426 29,418
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 348,964 348,964 348,964 348,964 348,964
2. Thặng dư vốn cổ phần 932 932 932 932 932
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,272 5,272 5,272 5,272 5,272
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -253,729 -261,743 -268,770 -319,742 -325,750
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187,346 181,662 175,815 62,485 57,493