単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112,429 94,335 104,472 61,474 40,831
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 112,429 94,335 104,472 61,474 40,831
Giá vốn hàng bán 147,472 134,134 134,826 87,100 61,745
Lợi nhuận gộp -35,043 -39,799 -30,353 -25,626 -20,913
Doanh thu hoạt động tài chính 1,173 42 61 82 401
Chi phí tài chính 12,603 6,872 6,669 4,715 2,170
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,259 6,872 6,669 4,715 2,170
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,879 16,952 14,362 11,353 10,605
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -63,881 -63,775 -51,324 -41,611 -33,289
Thu nhập khác 377 18 60 55 585
Chi phí khác 2,797 4,796 6,406 753 76
Lợi nhuận khác -2,420 -4,778 -6,346 -698 509
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -527 -194 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -66,300 -68,553 -57,670 -42,309 -32,780
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 -4 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 278
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 -4 278
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -66,300 -68,553 -57,670 -42,304 -33,058
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -66,300 -68,553 -57,670 -42,304 -33,058
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)