I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-66.300
|
-68.553
|
-57.670
|
-42.309
|
-32.780
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.576
|
45.132
|
26.286
|
25.963
|
21.002
|
- Khấu hao TSCĐ
|
37.658
|
33.941
|
27.744
|
21.054
|
19.676
|
- Các khoản dự phòng
|
243
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.055
|
4.307
|
5.211
|
1.203
|
-844
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12.620
|
6.885
|
-6.669
|
4.764
|
2.170
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
-1.057
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-14.724
|
-23.421
|
-31.384
|
-16.346
|
-11.778
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
33.874
|
27.163
|
26.694
|
-376
|
3.585
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.180
|
-288
|
2.043
|
270
|
396
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.290
|
-8.858
|
16.462
|
6.786
|
11.255
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.001
|
14.613
|
8.387
|
3.727
|
21
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.748
|
-6.267
|
-6.294
|
-1.661
|
-5.003
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-356
|
0
|
0
|
-4
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
935
|
2.941
|
15.907
|
-7.605
|
-1.525
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.113
|
-1.238
|
0
|
0
|
-248
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.715
|
3.216
|
8.856
|
4.345
|
2.535
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-57.800
|
-1.190
|
0
|
0
|
-123
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80.280
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
25.000
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.373
|
11
|
2
|
1
|
330
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.545
|
25.800
|
8.858
|
4.346
|
2.494
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
102.597
|
47.636
|
68.544
|
63.628
|
100.875
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-99.096
|
-74.607
|
-84.208
|
-60.355
|
-102.009
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5.194
|
-7.472
|
-10.083
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.694
|
-34.442
|
-25.748
|
3.273
|
-1.134
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.304
|
-5.702
|
-983
|
14
|
-165
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.255
|
6.952
|
1.250
|
267
|
282
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.952
|
1.250
|
267
|
282
|
117
|